Stt | Mã số SV | Họ lót | tên | Ngày sinh | Mã lớp | Ghi chú |
1 | 15211CK0192 | Vũ Minh | Hưng | 06/01/1995 | CD15CK1 | |
2 | 15211CK2553 | Lâm Nguyễn Hoàng | Minh | 17/09/1997 | CD15CK1 | |
3 | 15211CK0934 | Vũ Văn | Tình | 20/02/1997 | CD15CK3 | |
4 | 15211CK1130 | Tống Ngọc Tuấn | Vương | 05/07/1996 | CD15CK4 | |
5 | 15211CK1830 | Nguyễn Duy | Pháp | 03/10/1997 | CD15CK6 | |
6 | 15211OT0744 | Đoàn Hồ | Thanh | 13/02/1997 | CD15OT3 | |
7 | 15211OT1610 | Trương Quốc | Thiện | 30/06/1996 | CD15OT5 | |
8 | 15311CK0075 | Lê Văn Tiến | Đạt | 08/12/1996 | CT15CK1 | |
9 | 15311CK2661 | Phạm Văn | Đức | 06/07/1995 | CT15CK2 | |
10 | 15311CK0233 | Đỗ Minh | Tuấn | 04/10/1996 | CT15CK2 | |
11 | 15311OT0738 | Võ Ngọc | Hải | 02/11/1997 | CT15OT1 | |
12 | 15311OT0584 | Lê Trọng | Hùng | 26/07/1997 | CT15OT1 | |
13 | 15311OT0739 | Đỗ Trọng | Quân | 17/01/1996 | CT15OT1 | |
14 | 15311OT2676 | Võ Trung | Kiên | 09/05/1994 | CT15OT2 | |
15 | 15411OT0229 | Võ Văn | Thành | 01/07/1997 | CT15OT2 |