Đường dẫn online tại thư viện trường: http://lib.tdc.edu.vn/Default.aspx?ModuleId=4981ae8d-1c44-4b94-913f-73b283c51351
STT | Tên tài liệu | Năm Xuất Bản |
01 | Aluminum Welding / N R Mandal | 2002. |
02 | Auto body repair technology | 2005. |
03 | Automotive Electricity & Electronics / Barry Hollembeak | 2007. |
04 | Automotive Engine Performance / Ken Pickerill | 2006. |
05 | Automotive Engine Performance | 2006. |
06 | Automotive Engine Repair & Rebuilding / Elisabethh. Dorries | 2006. |
07 | Automotive Heating and Air Conditioning / Russell Carrigan | 2006. |
08 | Bài tập cơ học kỹ thuật / NGUYỄN NHẬT LỆ | 2009. |
09 | Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ | 2001. |
10 | Bài tập thiết kế sản phẩm với Solidworks 2006 / Nguyễn Trọng Hữ | 2006. |
11 | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế | 2003. |
12 | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế | 2009. |
13 | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng . Tập 1 / Đặng Văn Cứ., Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim | 2003. |
14 | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng . Tập 2 / Đặng Văn Cứ., Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim | 2003. |
15 | Bảo trì sửa chữa máy in laser / Lê Phụng Long | 2004. |
16 | CAD/CAM Robotics and Factories of the Future / S.NARAYANAN | 2006. |
17 | Cẩm nang động cơ chạy xăng / LÝ DI HẰNG | 2001. |
18 | Cẩm nang hàn / HOÀNG TÙNG, Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông, Chu Văn Khang | 2004. |
19 | Cẩm nang sử dụng dụng cụ cầm tay cơ khí / NGUYỄN VĂN TUỆ, Nguyễn Đình Triết | 2004. |
20 | Cắt kim loại / E.M. TRENT | 2003. |
21 | Cấu tạo gầm xe con / NGUYỄN KHẮC TRAI | 2003. |
22 | Cấu tạo và sữa chữa ô tô – xe máy : Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề / TRỊNH VĂN ĐẠI | 2007. |
23 | Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / NGÔ VIẾT KHÁNH | 2004. |
24 | Chế độ cắt gia công cơ khí / NGUYỄN NGỌC ĐÀO, Trần Thế San, Hồ Viết Bình | 2002. |
25 | Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp | 2009. |
26 | Kỹ thuật lọc bụi và làm sạch khí / Hoàng Kim C | 1999 |
27 | Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp | 2008. |
28 | classroom manual for automotive engine repair and rebuilding / ELISABETH H. DORRIES | 2006. |
29 | Cơ khí ứng dụng phổ thông / NGUYỄN VĂN TUỆ, Nguyễn Đình Triết | 2005. |
30 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật | 2008. |
31 | Cơ sở kỹ thuật CNC tiện và phay : Giáo trình cho sinh viên và học viên cao học khối kỹ thuật / VŨ HOÀI ÂN | 2009. |
32 | Cơ sở kỹ thuật Laser / TRẦN ĐỨC HÂN chủ biên, Nguyễn Minh Hiển | 2003. |
33 | Công nghệ chế tạo bánh răng : Dùng cho giảng dạy nghiên cứu và sản xuất / TRẦN VĂN ĐỊCH | 2003. |
34 | Công nghệ CNC : Giáo trình ùng cho sinh viên cơ khí các trường ĐH thuộc các hệ đào tạo / TRẦN VĂN ĐỊCH | 2004. |
35 | Công nghệ hàn kim loại / PHẠM VĂN TỲ | 2008. |
36 | Công nghệ trên máy CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành chế tạo máy thuộc các hệ đào tạo / TRẦN VĂN ĐỊCH | 2002. |
37 | Công trình trạm thuỷ điện / HỒ SỸ DỰ | 2003. |
38 | Đồ án môn học chi tiết máy : Theo chương trình và sách giáo khoa chi tiết máy. Dùng cho sinh viên các tường Đại học và Cao đẳng kỹ thuật / NGÔ VĂN QUYẾT | 2007. |
39 | Đồ gá cơ khí hoá và tự động hoá : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các khối kỹ thuật / TRẦN VĂN ĐỊCH | 2003. |
40 | Đồ gá gia công cơ khí tiện phay bào mài / HỒ VIẾT BÌNH | 2000. |
41 | Đồ gá : Giáo trình dùng cho khoa cơ khí thuộc các hệ đào tạo / TRẦN VĂN ĐỊCH | 2010. |
42 | Động cơ đốt trong / HOÀNG MINH TÁC | 2003. |
43 | Động cơ nâng cao : Cách hướng dẫn sửa chữa, kiểm tra và bảo trì những hệ thống động cơ ở các phương tiện vận chuyển, xe tải, xe buýt và ôtô / CHUNG THẾ QUANG, Lưu Văn Hy, Nguyễn Phước Hậu, Huỳnh Kim Ngân | 2009. |
44 | Động cơ xăng và diezen / DƯƠNG VĂN ĐỨC | 2005. |
45 | Dung sai lắp ghép : Tài liệu tham khảo dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề / HOÀNG THỊ LỆ | 2004. |
46 | Dung sai và lắp ghép / NINH ĐỨC TỐN | 2003. |
47 | Electrical Engineering Materials / BHADRA PRASAD | 2007. |
48 | Exploring Microsoft word for windows 95 / ROBERT T. GRAUER, Maryaann Barber | [1995] |
49 | Giáo trình bào : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và Cao đẳng nghề / Đỗ Kim Đồng, Phạm Minh Đạo | 2010. |
50 | Giáo trình cơ học lý thuyết | 2003. |
51 | Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đỗ Sanh | 2003 |
52 | Giáo trình cơ kỹ thuật : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đỗ Sanh | 2009. |
53 | Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / PHÍ TRỌNG HẢO, Nguyễn Thanh Mai | 2004. |
54 | Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / PHÍ TRỌNG HẢO | 2004. |
55 | Giáo trình công nghệ hàn : Lý thuyết và ứng dụng. Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN. / NGUYỄN THÚC HÀ, Bùi Văn Hạnh, Võ Văn Phong | 2002. |
56 | Giáo trình công nghệ kỹ thuật hàn | 2009. |
57 | Giáo trình công nghệ kỹ thuật hàn : Tài liệu dùng cho các trường THCN và dạy nghề trong ngành xây dựng / NGHIÊM ĐÌNH THẮNG | 2005. |
58 | Giáo trình công nghệ ô tô. Phần chuẩn đoán ô tô công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | 2010. |
59 | Giáo trình công nghệ ô tô. Phần Điện : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | 2010. |
60 | Giáo trình công nghệ ô tô. Phần Động cơ : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | 2010. |
61 | Giáo trình công nghệ ô tô. Phần Nhiên liệu : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | 2010. |
62 | Giáo trình công nghệ ô tô. Phần Truyền lực : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề | 2010. |
63 | Giáo trình đồ gá và khuôn dập : Tài liệu dùng cho các trường trung học và dạy nghề / NGUYỄN VĂN ĐOÀN chủ biên | 2006. |
64 | Giáo trình đo lường kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / NGHIÊM KIM PHƯƠNG chủ biên, Cao Kim Ngọc | 2005. |
65 | Giáo trình doa lỗ trên máy doa vạn năng : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / Phạm Minh Đạo,Nguyễn Thị Loan | 2010. |
66 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / NINH ĐỨC TỐN, Nguyễn Thị Xuân Bảy | 2003. |
67 | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Phan Đăng Khải | 2009. |
68 | Giáo trình gia công nguội cơ bản : Dùng cho trình độ trung cấp nghề / Phạm Minh Đạo, Nguyễn Thị Ninh, Trần Sĩ Tuấn | 2009. |
69 | Giáo trình gia công trên máy CNC : Dùng cho trình độ trung cấp nghề / Bùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo | 2010. |
70 | Giáo trình hàn : Dùng cho trình độ Cao đẳng nghề. Tập 3 / Khoa Hàn – LILAMA1 | 2009. |
71 | Giáo trình hàn : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và Cao đẳng nghề. Tập 1 / Khoa Hàn – LILAMA1 | 2009. |
72 | Giáo trình hàn : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và Cao đẳng nghề. Tập 2 / Khoa Hàn – LILAMA1 | 2009. |
73 | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long | 2009. |
74 | Giáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy CNC : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / Bùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo | 2010. |
75 | Giáo trình lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa : Tài liệu tham khảo dung cho các trường chuyên nghiệp và Dạy nghề / BÙI XUÂN DOANH chủ biên | 2005. |
76 | Giáo trình mài : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Minh Đạo, Trần Tuấn Anh, Đỗ Lan Anh | 2010. |
77 | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Tiếp | 2004. |
78 | Giáo trình phay : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Thị Ninh | 2010. |
79 | Giáo trình sức bền vật liệu : Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng | 2008. |
80 | Giáo trình thiết kế quy trình công nghệ : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / Phạm Minh Đạo, Bùi Quang Tám, Nguyễn Thị Thanh | 2009. |
81 | Giáo trình tiện : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và Cao đẳng nghề. Tập 1 / Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn | 2009. |
82 | Giáo trình tiện : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và Cao đẳng nghề. Tập 2 / Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn | 2009. |
83 | Giáo trình tiện : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và Cao đẳng nghề. Tập 3 / Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn | 2009. |
84 | Giáo trình tiện phay bào nâng cao : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / Nguyễn Thị Quỳnh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn | 2010. |
85 | Giáo trình tính toán truyền động và kiểm nghiệm độ bền của một số cụm chuyển động : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / Đỗ Mai Linh, Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn | 2010. |
86 | Giáo trình vật liệu cơ khí : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Yên | 2005. |
87 | Giáo trình vật liệu cơ khí : Tài liệu tham khảo dùng cho các trường TCCN và dạy nghề / Lương Văn Quân | 2004. |
88 | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / Hoàng Tùn | 2003. |
89 | Giáo trình vẽ cơ khí với Autocad 2004 / Chu Văn Vượn | 2007. |
90 | Giáo trình vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / Trần Hữu Qu | 2003. |
91 | Giáo trình vẽ kỹ thuật : Biên soạn theo chương trình khung do Bộ Giáo dục và Đào tạo dành cho các trường Cao đẳng Công nghệ | 2009. |
92 | Giáo trình công nghệ hàn | 2002. |
93 | Hàn bằng năng lượng nổ / HÀ MINH HÙNG | 2005. |
94 | Hàn đại cương | 2002. |
95 | Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới / TRẦN THẾ SAN, Trần Duy Nam | 2009. |
96 | Hệ thống viễn thông. Tập 2 / THÁI HỒNG NHỊ, Phạm Minh Việt | 2003. |
97 | Hướng dẫn sửa chữa – bảo trì xe ôtô đời mới / TĂNG VĂN MÙI, Trần Duy Nam | 2010. |
98 | Hướng dẫn sửa chữa xe honda đời mới. Tập 1 : Động cơ và bộ truyền lực / PHẠM THÀNH ĐƯỜNG, Phạm Văn Cảnh | 2003. |
99 | Hướng dẫn sửa chữa xe honda đời mới. Tập 2 : Khung xe / PHẠM THÀNH ĐƯỜNG, Phạm Văn Cảnh | 2003. |
100 | Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng của các hệ đào tạo / NGUYỄN ĐẮC LỘC chủ biên, Lưu Văn Nhang | 2009. |
101 | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / DƯƠNG VĂN LINH, Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Đào | 2010. |
102 | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / DƯƠNG VĂN LINH | 2002. |
103 | Kết cấu ôtô : Giáo trình cho sinh viên Đại học / NGUYỄN KHẮC TRAI, Nguyễn Trọng Hoan, Hồ Hữu Hải, Phạm Huy Hường, Nguyễn Văn Chưởng, Trịnh Minh Hoàng | 2010. |
104 | Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động / Hoàng Xuân Nguyên | 2009. |
105 | Kỹ thuật bào / TRẦN PHƯƠNG HIỆP | 2002. |
106 | Kỹ thuật điện tử số / ĐẶNG VĂN CHUYẾT | 2001. |
107 | Kỹ thuật đo lường, kiểm tra trong chế tạo cơ khí : Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên ĐH và CĐ kỹ thuật / NGUYỄN TIẾN THỌ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú | 2007. |
108 | Kỹ thuật đo lường, kiểm tra trong chế tạo cơ khí : Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên ĐH và CĐ kỹ thuật / NGUYỄN TIẾN THỌ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú | 2009. |
109 | Kỹ thuật hàn thực hành / CÔNG BÌNH | 2004. |
110 | Kỹ thuật hàn | 2004. |
111 | Kỹ thuật khoan thực hành / CÔNG BÌNH | 2004. |
112 | Kỹ thuật mài bào thực hành / CÔNG BÌNH | 2004. |
113 | Kỹ thuật mài kim loại : Giáo trình cho các trường trung cấp và dạy nghề cơ khí đã được Nhà nước phê duyệt / LƯU VĂN NHANG | 2003. |
114 | Kỹ thuật môi trường / TĂNG VĂN ĐOÀN | 2002. |
115 | Kỹ thuật phay thực hành / CÔNG BÌNH | 2004. |
116 | Kỹ thuật phay | 1999. |
117 | Kỹ thuật phay : Giáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật kinh tế, sư phạm thuộc các hệ đào tạo / NGUYỄN TIẾN ĐÀO | 2007. |
118 | Kỹ thuật rèn / LÊ NHƯƠNG | 2003. |
119 | Kỹ thuật Robot : Giáo trình dung cho sinh viên khối kỹ thuật / ĐÀO VĂN HIỆP | 2004. |
120 | Kỹ thuật sơn / NGUYỄN VĂN LỘC | 2003. |
121 | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên ô tô / CHÂU NGỌC THẠCH, Nguyễn Thành trí | 2006. |
122 | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện xe ô tô / CHÂU NGỌC THẠCH, Nguyễn Thành Trí | 2010. |
123 | Kỹ thuật sửa chữa hệ thống lái và hệ thống treo ôtô khung gầm ôtô hiện đại / Lê Minh Trí | 2010. |
124 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại.Trang bị điện ô tô. Tập 1 : Động cơ xăng / NGUYỄN OANH | 2002. |
125 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại.Trang bị điện ô tô. Tập 2 : Động cơ Diesel / NGUYỄN OANH | 2004. |
126 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại.Trang bị điện ô tô. Tập 3 : Trang bị điện ô tô / NGUYỄN OANH | 2002. |
127 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại.Trang bị điện ô tô. Tập 4 : Khung gầm bệ ô tô / NGUYỄN OANH | 2002. |
128 | Kỹ thuật sửa chữa xe gắn máy / TRẦN PHƯƠNG HỒ | 1999. |
129 | Kỹ thuật sửa chữa, sử dụng xe honda cub đời mới / TỪ VĂN SƠN | 2002. |
130 | Kỹ thuật tiện : Giáo trình cho SV cơ khí thuộc các hệ đào tạo / TRẦN VĂN ĐỊCH | 2007. |
131 | Kỹ thuật xi mạ và phun phủ / NGUYỄN VIỆT TRƯỜNG | 2006. |
132 | Lý thuyết chuyên môn nghề tiện : Tài liệu tham khảo dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / PHẠM ĐÌNH THỌ | 2005. |
133 | Lý thuyết động cơ và sửa chữa động cơ ô tô | 2001. |
134 | Mastercam phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC / TRẦM VĨNH HƯNG, Trần Ngọc Hiền | 2006. |
135 | Matlab và simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / NGUYỄN PHÙNG QUANG | 2005. |
136 | Máy búa và máy ép thủy lực / PHẠM VĂN NGHỆ | 2003. |
137 | Most popular Do -lt- yourself repai manual on CD : Packed with illustrations, wiring diagrams, troubleshooting procedures and specifications | 2005. |
138 | Một số chương trình pascal đơn giản dùng cho thiết kế đường ô tô / DOÃN HOA | 2004. |
139 | Nghề sửa chữa xe máy / PHẠM ĐÍNH VƯỢNG, Nguyễn Văn Dương | 2003. |
140 | Nguyên lý cắt gọt kim loại : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường ĐH khối kỹ thuật / Trần Văn Địch. | 2007. |
141 | Nguyên lý cắt : Dùng trong các trường TCCN / Hoàng Văn Điện, Nguyễn Xuân Chung, Phùng Xuân Sơn | 2009. |
142 | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường | 2008. |
143 | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường | 2007. |
144 | Ô tô – máy kéo / Bùi Hải Triều | 2001. |
145 | Ô tô thế hệ mới – điện lạnh ô tô / Nguyễn Oan | 2004. |
146 | Phanh ô tô : Cơ sở khoa học và thành tựu mới / Nguyễn Hữu Cẩn | 2004. |
147 | Phương pháp tính toán và phân tích hiệu quả các hệ thống lạnh / Phạm Văn Tùy | 2005. |
148 | Sách dạy máy xe hơi / PHAN VĂN MÃO | 2001. |
149 | Sổ tay chế tạo máy thực hành hàng ngày / TRẦN THẾ SAN | 2005. |
150 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / NGUYỄN ĐẮC LỘC | 2005. |
151 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / NGUYỄN ĐẮC LỘC | 2005. |
152 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / NGUYỄN ĐẮC LỘC | 2007. |
153 | Sổ tay hàn : Công nghệ, thiết bị và định mức năng lương, vật liệu hàn / HOÀNG TÙNG, Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông, Chu Văn Khang | 2005. |
154 | Sổ tay máy bơm : Dùng cho ngành cấp thoát nước và kỹ thuật môi trường nước / LÊ DUNG | 2001. |
155 | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / HÀ VĂN VUI, Nguyễn Chỉ Sáng, Phan Đăng Phong | 2005. |
156 | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 2 / HÀ VĂN VUI, Nguyễn Chỉ Sáng | 2005. |
157 | Sổ tay thợ tiện / V.A.BLUMBERG | 2000. |
158 | Sửa chữa – bảo trì động cơ Diesel / Đỗ Dũng, Trần Thế San | 2010. |
159 | Sửa chữa bảo trì trang thiết bị gia dụng / TRẦN NGUYỄN DU SA | 2005. |
160 | Sửa chữa điện ô tô : Tài liệu dùng cho các trường TCCN và dạy nghề / TRẦN TUẤN ANH, Nguyễn Văn Hồi | 2005. |
161 | Sửa chữa gầm ô tô : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / NGUYỄN VĂN HỒI, Nguyễn doanh Phương, Phạm Văn Khái | 2005. |
162 | Sửa chữa máy điện và máy biến áp / NGUYỄN ĐỨC SỸ | 2001. |
163 | Sức bền vật liệu. Tập 1 / LÊ QUANG MINH | 2002. |
164 | Sức bền vật liệu. Tập 2 / LÊ QUANG MINH | 2003. |
165 | Sức bền vật liệu. Tập 3 / LÊ QUANG MINH | 2003. |
166 | Tài liệu ổ lăn tổng hợp | 2006. |
167 | Tạp chí cơ khí Việt Nam Viet Nam mechanical engineering review : Cơ quan ngôn luận của tổng hội cơ khí Việt Nam | |
168 | Tech One : Automotive Suspension and Steering / JACK ERJAVEC | 2006. |
169 | Technical drawing / GOETSCH CHALK | 2005. |
170 | Thí nghiệm ô tô / NGUYỄN HỮU CẨN | 2004. |
171 | Thiết bị đường ống | 2001. |
172 | Thiết kế chi tiết máy / NGUYỄN TRỌNG HIỆP | 2005. |
173 | Thiết kế cơ khí với AutoCad Mechanical / NGUYỄN HỮU LỘC | 2007. |
174 | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí / TRẦN VĂN ĐỊCH | 2005. |
175 | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / TRẦN VĂN ĐỊCH | 2008. |
176 | Thực hành hàn từ căn bản – nâng cao : Hồ Quang – Mig – Tig – Plasma / TRẦN THẾ SAN, Trần Văn Niên | 2005. |
177 | Thực hành kỹ thuật Hàn – Gò / TRẦN VĂN NIÊN, Trần Thế San | 2001. |
178 | Thực hành kỹ thuật tiện / VĂN PHƯƠNG | 2003. |
179 | Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC. Tập 2 | |
180 | Tính toán kỹ thuật nhiệt luyện kim / HOÀNG KIM CƠ chủ biên, Đỗ Ngân Thanh, Dương Đức Hồng | 2001. |
181 | Kế toán doanh nghiệp cần biết / Vũ Huy Cẩm, Nguyễn Đình Đ | 1995 |
182 | Trang bị cơ khí (công nghệ khai thác) : Giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên TC và công nhân các ngàng cơ khí / NGUYỄN TIẾN ĐÀO, Trần Công Đức | 2006. |
183 | Tự động điều khiển các quá trình công nghệ / TRẦN DOÃN TIẾN | 1999. |
184 | Tự động hoá thiết kế cơ khí / TRỊNH CHẤT | 2005. |
185 | Tự động hoá tính toán thiết kế chi tiết máy : Theo giáo trình chi tiết máy / NGÔ VĂN QUYẾT | 2005. |
186 | Vật liệu cơ bản và xử lý nhiệt trong chế tạo máy : Giáo trình dùng cho hệ đào tạo cử nhân và trung cấp kỹ thuật / HOÀNG TÙNG | 2007. |
187 | Vật liệu học / B.N.ARZAMAXOV | 2001. |
188 | Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 / TRẦN HỮU QUẾ | 2004. |
189 | Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / TRẦN HỮU QUẾ | 2003. |
190 | Lò Hơi : Tập 2 / Nguyễn Sỹ Mã | 2006. |
191 | Hỏi đáp về sửa chữa mô tơ : Lê Đức Trun | |
192 | Máy và thiết bị lạnh : Giáo trình Cao đẳng và công nhân điện lạnh / Nguyễn Đức Lợ | 2003. |
193 | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại / Nguyễn Tiến Lưỡng,Trần Sỹ Túy,Trần Qúy Lự | 2002. |
194 | Kỹ thuật in lụa / Quang Bạc | 2006. |
195 | Đại cương về kỹ thuật in / Huỳnh Trà Ng | 2008. |
196 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí . Tập 1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyể | 2002. |
197 | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí . Tập 2 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyể | 2003. |
198 | Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân, Hán Trọng Thanh, Đỗ Quang Ngọc, Phạm Văn Biê | 2008. |
199 | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế. Tập | 2009. |
200 | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế. Tập | 2009. |
201 | Khai thác hệ động lực / Nguyễn Văn Sơ | 2011. |
202 | Chuyên ngành cơ khí / Dillinger Josef, Escherich Walter, Gunter Werner…[và những người khác | 2013. |
203 | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường | 2003. |
204 | CAD trong cơ khí – cơ điện tử Pro Engineer Wildfire 5.0 : Dành cho người tự học / Lê Ngọc Bích, Đỗ Lê Thuận, Võ Duy Thanh Tâ | 2011. |
205 | Giáo trình CAD-CAM – Solidworks 2010 dành cho người tự học : Gia công khuôn với CAMworks 2010 / Lê Ngọc Bích, Võ Duy Thanh Tâm, Đỗ Lê Thuậ | 2011. |
206 | Giáo trình CITIA – phân tích ứng suất và biến dạng / Đỗ Thành Trun | 2013. |
207 | Lập trình gia công khuôn nâng cao với Mastercam 10&12 / Mai Thị Hải, Quang Hu | 2009. |
208 | Giáo trình thực hành CAD-CAM – Thiết kế cơ khí, điện tử và mô phỏng với CATIA & Visual Nastran / Thanh Tâm, Quang Hu | 2010. |
209 | Hướng dẫn thiết kế & lắp ráp robot từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San biên dịch, Nguyễn Ngọc Phương hiệu đín | 2005. |
210 | Thiết kế và gia công khuôn nhựa Visi dành cho người tự học : Phần cơ bản / Lê Ngọc Bíc | 2011. |
211 | Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bìn | 2010. |
212 | Điều khiển logic lập trình PLC / Tăng Văn Mùi, Nguyễn Tiến Dũn | 2011. |
213 | Vật liệu cơ khí hiện đại / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phươn | 2012. |
214 | Tìm hiểu dầu nhờn / Võ Duy Thanh Tâ | 2010. |
215 | Sổ tay chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phươn | 2008. |
216 | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò – hàn / Trần Văn Niên, Trần Thế Sa | 2010. |
217 | Thực hành tính toán gia công phay / Tăng Văn Mùi, Trần Thế Sa | 2010. |
218 | Thực hành tính toán gia công bánh răng – ren vit / Nguyễn Ngọc Phương, Trần Thế Sa | 2010. |
219 | Thực hành cơ khí tiện – phay – mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùn | 2010. |
220 | Giáo trình cơ sở công nghệ chế tạo máy / Phan Minh Thanh, Hồ Viết Bìn | 2013. |
221 | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịn | 2012. |
222 | Tự động hóa các quá trình sản xuất cán / Phạm Văn Cô | 2012. |
223 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn…[Và những người khác]. Tập 2 (Trọn bộ ba tập | 2012. |
224 | Tự động hóa quá trình sản xuất / Hồ Viết Bình, Trần Thế Sa | 2009. |
225 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuậ | 2010. |
226 | Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng, Lê Ngọc Thạc | 2011. |
227 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn…[Và những người khác]. Tập | 2013. |
228 | Vẽ kỹ thuật cơ khí : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. Tập | 2012. |
229 | Vẽ kỹ thuật cơ khí : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn. Tập | 2011. |
230 | Kỹ thuật tháo lắp và sửa chữa xe máy / Võ Duy Thanh Tâ | 2013 |
231 | Nguyên lý tự động điều khiển hệ thống thiết bị lạnh và điều hòa không khí / Huỳnh Ngọc Dươn | 2007. |
232 | Cơ sở tự động / Lương Văn Lan | 2011. |
233 | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượn | 2012. |
234 | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượn | 2010. |
235 | Ứng dụng triển khai phương pháp dạy học định hướng hoạt động cho môn thực hành tiện cơ bản nghề cắt gọt kim loại tại phân hiệu Cao đẳng Nghề đường sắt phía nam : Luận văn thạc sĩ / Nguyễn Thanh Sơ | 2011. |
236 | Solidworks & rapidform xor dành cho người tự học / Trương Minh Trí, Phạm Quang Hu | 2013. |
237 | Tự học solidworks bằng hình ảnh / Trương Minh Trí, Phạm Quang Hu | 2013. |
238 | Kỹ thuật Robot : Giáo trình dùng cho sinh viên khối kỹ thuật / Đào Văn Hiệ | 2013. |
239 | Tự học CAD CAM CNC với Solidworks Solidcam / Lê Ngọc Bíc | 2012. |
240 | Điều khiển và giám sát trong công nghiệp / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Hu | 2013. |
241 | Các phương pháp gia công kim loại / Đặng Văn Nghì | 2007. |
242 | Công nghệ nhiệt luyện và xử lý bề mặt / Nguyễn Văn Dá | 2014. |
243 | Các phương pháp gia công đặc biệt / Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Tườn | 2013. |
244 | Kỹ thuật học thực hành cơ khí đại cương : Phần gia công cắt gọt / Dư Văn R | 2010. |
245 | Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Hồ Viết Bình, Phan Minh Than | 2014. |
246 | Giáo trình dung sai – kỹ thuật đo : Giáo trình dùng cho sinh ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí / Trần Quốc Hùn | 2012. |
247 | Vẽ kỹ thuật Cơ Khí / Lê Khánh Điề | 2013. |
248 | Giáo trình hình họa – vẽ kỹ thuật : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành đào tạo Cơ khí chế tạo máy – Cơ khí ô tô – Kỹ thuật / Trương Minh Tr | 2014. |
249 | Giáo trình hình họa – vẽ kỹ thuật : Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành kỹ thuật / Hồ Ngọc Bốn, Nguyễn Văn Đoà | 2014. |
250 | Chi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy : 25 năm Olympic cơ học toàn quốc : Đề thi, đáp án, đề mẫu 2002 – 2013 / Nguyễn Hữu Lộc, Lê Văn Uyể | 2014. |
251 | Giáo trình cơ sở công nghệ chế tạo máy / Phan Minh Thanh, Hồ Viết Bìn | 2013. |
252 | Giáo trình công nghệ chế tạo máy / Phan Minh Thanh, Hồ Viết Bìn | 2013. |
253 | Vẽ cơ khí / Vũ Tiến Đạ | 2014. |
254 | Nhập môn về kỹ thuật / Phạm Ngọc Tuấn, Hồ Thị Thu Nga, Đỗ Thị Ngọc Khán | 2014. |
255 | Nghề nguội cơ bản / Nguyễn Bá Thín | 2015. |
256 | Chuyên ngành cơ khí / Dillinger Josef, Escherich Walter, Gunter Werner…[và những người khác | 2015. |