TT | HỌ VÀ | TÊN | MSSV | CHUYÊN NGÀNH |
LỚP CỐ ĐỊNH |
GHI CHÚ |
1 | Đỗ Minh | Dương | 1251CK1222 | CNKTCK | CD12CK3 | |
2 | Trần Văn | Tín | 1251CK1233 | CNKTCK | CD12CK3 | |
3 | Trương Văn | Kiên | 1151CK0106 | CNKTCK | CD11CKM3 | |
4 | Vũ Thanh | Thảo | 1151CK0033 | CNKTCK | CD11CKM1 | |
5 | Phạm Công | Trượng | 1251CK1144 | CNKTCK | CD12CK3 | |
6 | Nguyễn Văn | Chánh | 1251CK1198 | CNKTCK | CD12CK3 | |
7 | Lường Hữu | Thủy | 1251CK1163 | CNKTCK | CD12CK2 | |
8 | Lường Hữu | Chung | 1251CK1162 | CNKTCK | CD12CK2 | |
9 | Nguyễn Phi | Cường | 1251CK1290 | CNKTCK | CD12CK4 | |
10 | Đặng Trọng | Hùng | 1251CK1281 | CNKTCK | CD12CK4 | |
11 | Mai Chí | Duy | 1251CK1164 | CNKTCK | CD12CK2 | |
12 | Nguyễn Thành | Nam | 1251CK1194 | CNKTCK | CD12CK3 | |
13 | Nguyễn Văn | Tuyên | 1251CK1183 | CNKTCK | CD12CK2 | |
14 | Đỗ Tuấn | Kiệt | 1251CK1185 | CNKTCK | CD12CK2 | |
15 | Vương Thế | Ngọc | 1251CK1170 | CNKTCK | CD12CK2 | |
16 | Lê Minh | Thứ | 1251CK1216 | CNKTCK | CD12CK3 | |
17 | Nguyễn Văn Anh | Truyền | 1251CK1239 | CNKTCK | CD12CK4 | |
18 | Trần Đức | Hưng | 1251CK1174 | CNKTCK | CD12CK2 |