DANH SÁCH HSSV ĐƯỢC MIỄN HỌC PHÍ HK2 NĂM HỌC 2015-2016
(Áp dụng Thông tư liên tịch số 09/2016/TTLT-BGDĐT-BTC-BLĐTBXH ngày 30/3/2016)
Kiểm tra mã số sinh viên, họ tên, ngày sinh, lớp và số tiền được miễn giảm.
– Liên hệ Phòng CTCT-HSSV:
+ Ký xác nhận số tài khoản, số chứng minh nhân dân.
+ Để được hướng dẫn làm thẻ ATM (nếu chưa có thẻ, số tài khoản ngân hàng).+ Điều chỉnh các sai sót về thông tin cá nhân (nếu có).
* Cách thức chi trả tiền miễn giảm: Qua tài khoản ngân hàng, HSSV không có số tài khoản sẽ không chi trả tiền miễn giảm được.
– Thời hạn: Từ ngày ra thông báo đến 16h00, ngày 08/7/2016 (Thứ sáu), tại Phòng CTCT-HSSV (A.002), gặp cô Hoàng.
Stt | Mã SV | Họ & | tên | Ngày sinh | Lớp | Tồng số tiền học phí |
Các môn | Miễn /giảm |
Thành tiền (Đ) |
|
Học lại | Cải thiện | |||||||||
1 | 1450CT0059 | Trần Quyết | Chiến | 11.01.1994 | C14CT2 | 2.150.000 | 100% | 2.150.000 | ||
2 | 1450CT0689 | Phạm Minh | Thông | 04.04.1992 | C14CT2 | 2.150.000 | 100% | 2.150.000 | ||
3 | 1450CT0342 | Trần Thái | Duy | 10/04/1996 | C14CT2 | 2.150.000 | 100% | 2.150.000 | ||
4 | 1251CK1244 | Trần Minh | Bình | 24/04/1989 | CD12CK4 | 1.530.000 | 100% | 1.530.000 | ||
5 | 1351CK0104 | Trương Tấn | Việt | 02/12/1994 | CD13CK1 | 2.640.000 | 100% | 2.640.000 | ||
6 | 1451CK1155 | K’ | Dinh | 18/11/1995 | CD14CK4 | 3.200.000 | 100% | 3.200.000 | ||
7 | 1451CK2053 | La Hòa | Minh | 8.06.1993 | CD14CK6 | 3.330.000 | 70% | 3.330.000 | ||
8 | 1451OT0613 | Đặng Đình | Thủy | 26/11/1995 | CD14OT2 | 3.220.000 | 100% | 3.220.000 | ||
9 | 1451OT1422 | Ngô Khánh | Trung | 23/10/1995 | CD14OT5 | 2.200.000 | 100% | 2.200.000 | ||
10 | 1451OT1607 | Từ Vũ | Tướng | 18/06/1995 | CD14OT5 | 3.440.000 | 100% | 3.440.000 | ||
11 | 15211CK0093 | Nguyễn Thành | Thi | 04/01/1994 | CD15CK1 | 3.630.000 | 100% | 3.630.000 | ||
12 | 15211CK1199 | Thạch | Thon | 16/04/1997 | CD15CK4 | 3.370.000 | 790000 | 100% | 2.580.000 | |
13 | 15211CK1789 | Phan Văn | Cường | 30/10/1996 | CD15CK6 | 2.260.000 | 100% | 2.260.000 | ||
14 | 15211CK2143 | Huỳnh Lê | Thắng | 15.03.1997 | CD15CK7 | 2.840.000 | 320.000 | 100% | 2.520.000 | |
15 | 15211OT2411 | Phạm Chí | Tâm | 24/10/1997 | CD15OT7 | 2.930.000 | 100% | 2.930.000 | ||
16 | 15311CK0448 | Nguyễn Duy | Khánh | 09.08.1997 | CT15CK1 | 2.550.000 | 100% | 2.550.000 | ||
17 | 15411OT0342 | Nguyễn Thanh | An | 10.11.1996 | CT15OT1 | 2.715.000 | 100% | 2.715.000 |