I. Đề nghị trả nợ môn ngoài kế hoạch:
Stt | Mã số HS |
Họ | Tên | Lớp | Học kỳ – Năm học |
Tên học phần | Mã học phần |
Số đvht |
Số tiết |
Mã lớp học phần |
Tên học phần |
Mã học phần |
Số đvht |
Số tiết |
GV giảng day |
1 | 1450CT0355 | Hồ Thanh | Nương | C14CT2 | HKI NH 2014 – 2015 |
Cơ kỹ thuật | CST401040 | 3 | 45 | CST40109002 | Cơ kỹ thuật |
CST401090 | 3 | 60 | Phạm Mạnh Dũng Thứ 4, 1 – 4, C107 |
2 | 1350CT0072 | Nguyễn Văn |
Hoàng | C13CT2 | HKII NH 2014 – 2015 |
Công nghệ chế tạo máy 2 |
CNT102022 | 4 | 60 | CNT40201202 | Công nghệ chế tạo máy 2 |
CNT402012 | 4 | 60 | Trương Đình Sĩ Thứ 3, 7 – 10, P. C106; Thứ 4, 7 – 10, P. C108 |
3 | 1350CT0076 | Nguyễn Xuân |
Thạnh | C13CT2 | HKII NH 2014 – 2015 |
Công nghệ chế tạo máy 2 |
CNT102022 | 4 | 60 | CNT40201202 | Công nghệ chế tạo máy 2 |
CNT402012 | 4 | 60 | Trương Đình Sĩ Thứ 3, 7 – 10, P. C106; Thứ 4, 7 – 10, P. C108 |
4 | 135ACT0013 | Nguyễn Hàn |
Vinh | C13CT2 | HKII NH 2014 – 2015 |
Công nghệ chế tạo máy 2 |
CNT102022 | 4 | 60 | CNT40201202 | Công nghệ chế tạo máy 2 |
CNT402012 | 4 | 60 | Trương Đình Sĩ Thứ 3, 7 – 10, P. C106; Thứ 4, 7 – 10, P. C108 |
5 | 1350CT0081 | Trần Như | Mạnh | C13CT2 | HKII NH 2014 – 2015 |
Công nghệ chế tạo máy 2 |
CNT102022 | 4 | 60 | CNT40201202 | Công nghệ chế tạo máy 2 |
CNT402012 | 4 | 60 | Trương Đình Sĩ Thứ 3, 7 – 10, P. C106; Thứ 4, 7 – 10, P. C108 |
6 | 1450CO0354 | Nguyễn Tấn |
Phát | C14O1 | HKI NH 2014 – 2015 |
Vẽ kỹ thuật 1 | CST401021 | 3 | 60 | CST40102001 | Vẽ kỹ thuật | CST401020 | 3 | 60 | Hồ Duy Khánh Thứ 5, 7 – 10, 106 |
7 | 1450CO0039 | Lê Hoàng Phương |
Tín | C14O1 | – | Lý thuyết ô tố | CNT414040 | 3 | 45 | CNT114050 | Lý thuyết ô tô | CNT11405001 | 4 | 60 | Thái Quang Hoàng Thứ 4, 7 – 10, 108 |
8 | 1450CT0377 | Hà Duy | Tuân | C14CT2 | HKII NH 2014 – 2015 |
Chi tiết máy | CST401070 | 3 | 45 | CST102010 | Chi tiết máy | CST10201001 | 4 | 60 | Phạm Đức Tiến Thứ 5, tiết 8 – 11, 108 |
9 | 1450CT0696 | Nguyễn Vũ Thiên |
Hoàng | C14CT1 | HKII NH 2014 – 2015 |
Chi tiết máy | CST401070 | 3 | 45 | CST102010 | Chi tiết máy | CST10201001 | 4 | 60 | Phạm Đức Tiến Thứ 5, tiết 8 – 11, 108 |