Danh sách SV nộp chứng chỉ B tin học ứng dụng – đợt xác minh tháng 03/2016.

0
873

I. Chứng chỉ do trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức cấp:

Stt Khoa Lớp Họ tên Ngày sinh Mã SV Nơi sinh Khóa thi Số hiệu – vào sổ
văn bằng
1 CK CD12CK3 Trần Văn Tín 26/10/1994 1251CK1235 Bình Định  / A2084713
2 CK CD12CK2 Lường Hữu Thủy 20/08/1994 1251CK1163 Thanh Hóa  / A2156842
3 CK CD13CK5 Phan Thanh Huy 8/09/1995 1351CK1192 Bình Định  / A2034426
4 CK CD13CK5 Nguyễn Văn Trung 7/05/1995 1351CK0309 Bình Định  / A2034553
5 CK CD13CK3 Lê Tấn Phát 16/04/1995 1351CK0648 Ninh Thuận  / A2156821
6 CK CD13CK3 Mai Quốc Tuấn 9/12/1995 1351CK0826 Đồng Nai  / A2156862
7 CK CD13CK4 Võ Thành Đại 14/01/1995 1351CK1008 Long An  / A2156777
8 CK CD13CK2 Nguyễn Văn Đại 01/10/1995 1351CK0534 Bình Thuận  / A2156776
9 CK CD13CK5 Lê Quang Huy 08/03/1994 1351CK1355 Bình Định  / A2156792
10 CK CD13CK5 Trần Trí 20/02/1995 1351CK1533 Bình Định  / A2156855
11 CK CD13CK4 Nguyễn Hoàng Vương 24/07/1995 1351CK1002 Long An  / A2156864
12 CK CD13CK6 Phan Hữu Đạo 22/12/1995 1351CK1517 Bình Định  / A2156778
13 CK CD13CK1 Hồ Châu Nam 30/06/1995 1351CK0179 Bình Định  / A2156806
14 CK CD13CK1 Nguyễn Tiến Thành 10/10/1995 1351CK0307 Quảng Bình  / A2156834
15 CK CD13CK1 Nguyễn Tấn Tài 15/09/1995 1351CK0280 Tiền Giang  / A2156828
16 CK CD13CK5 Trịnh Minh Triều 19/08/1994 1351CK1161 Quãng Ngãi  / A2156856
17 CK CD13CK2 Trần Xuân Thanh 22/05/1995 1351CK0532 Đăk Lăk  / A2156833
18 CK CD13CK4 Bùi Xuân Điểm 14/07/1995 1351CK0986 Đồng Nai  / A2156780
19 CK CD12CK4 Nguyễn Phi Cường 20/12/1994 1251CK1290 Ninh Thuận  / A2156770
20 CK CD13CK2 Lê Văn Tiến 10/04/1995 1351CK0592 Ninh Thuận  / A2156845
21 CK CD13CK1 Huỳnh Ngọc Hùng 23/06/1995 1351CK0278 Bình Định  / A2156789
22 CK CD13CK1 Huỳnh Tấn Dương 22/12/1995 1351CK0274 Ninh Thuận  / A2156774
23 CK CD13CK5 Hồ Văn Nghĩa 10/03/1995 1351CK1227 Bình Định  / A2156813

II. Chứng chỉ do Cơ sở ngoài trường cấp:

Stt Khoa Lớp Họ tên Ngày sinh Mã SV Nơi sinh Khóa thi Số hiệu – vào sổ
văn bằng
1 CK CD11CKM3 Trương Văn Kiên 15/10/1993 1151CK0106 Hà Tĩnh  / A2139044
2 CK CD11CKM1 Vũ Thanh Thảo 10/09/1992 1151CK0033 Đồng Nai  / A1494635
3 CK CD12CK3 Phạm Công Trượng 4/06/1994 1251CK1144 Long An  / A2279571
4 CK CD12CK3 Nguyễn Văn Chánh 12/01/1994 1251CK1198 Tây Ninh  / A2014708
5 CK CD12CK2 Lường Hữu Chung 5/03/1993 1251CK1162 Thanh Hóa  / A17115732
6 CK CD13OT3 Nguyễn Minh Trúc 19/10/1995 1351OT1257 Bình Định  / A2013401
7 CK CD13OT1 Lương Triệu Vỹ 28/01/1995 1351OT0013 Bình Phước  / A2162631
8  CK CD13OT1 Đinh Hữu Hiếu 02/01/1995 1351OT0441 Đồng Nai  / A2162627
9 CK CD13CK6 Nguyễn Xuân Công 28/12/1994 1351CK1596 Đắk Lắk  / A2014185
10 CK CD13CK6 Nguyễn Phương Min 30/04/1994 1351CK1128 Quảng Nam  / A2014194