TT | Mã SV | Họ lót | Tên | Giới tính |
Ngày sinh | Nơi sinh | Tổng tín chỉ tích lũy |
Điểm TB toàn khóa |
Xếp loại |
1 | 1251CK1198 | Nguyễn Văn | Chánh | Nam | 01/12/1994 | Tây Ninh | 109 | 6.61 | TB |
2 | 1251CK1162 | Lường Hữu | Chung | Nam | 03/05/1993 | Thanh Hóa | 109 | 6.31 | TB |
3 | 1251CK1290 | Nguyễn Phi | Cường | Nam | 20/12/1994 | Ninh Thuận | 109 | 6.60 | TB |
4 | 1251CK1222 | Đỗ Minh | Dương | Nam | 07/05/1993 | Nam Định | 109 | 6.55 | TB |
5 | 1251CK1164 | Mai Chí | Duy | Nam | 20/02/1994 | Bình Định | 109 | 7.05 | K |
6 | 1251CK1281 | Đặng Trọng | Hùng | Nam | 20/10/1994 | Hà Tĩnh | 109 | 7.31 | K |
7 | 1251CK1174 | Trần Đức | Hưng | Nam | 16/09/1994 | Tây Ninh | 109 | 6.53 | TB |
8 | 1151CK0106 | Trương Văn | Kiên | Nam | 15/10/1993 | Hà Tĩnh | 109 | 6.65 | TB |
9 | 1251CK1185 | Đỗ Tuấn | Kiệt | Nam | 14/09/1994 | Bình Dương | 109 | 7.89 | K |
10 | 1251CK1194 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 16/10/1994 | Đồng Nai | 109 | 6.58 | TB |
11 | 1251CK1170 | Vương Thế | Ngọc | Nam | 02/09/1994 | Đăk Lăk | 109 | 6.23 | TB |
12 | 1151CK0033 | Vũ Thanh | Thảo | Nam | 09/10/1992 | Bình Phước | 109 | 6.18 | TB |
13 | 1251CK1216 | Lê Minh | Thứ | Nam | 20/12/1994 | Bình Định | 109 | 7.18 | K |
14 | 1251CK1163 | Lường Hữu | Thủy | Nam | 20/08/1994 | Thanh Hóa | 109 | 6.41 | TB |
15 | 1251CK1233 | Trần Văn | Tín | Nam | 26/10/1994 | Bình Định | 109 | 6.54 | TB |
16 | 1251CK1144 | Phạm Công | Trượng | Nam | 06/04/1994 | Long An | 111 | 7.56 | K |
17 | 1251CK1239 | Nguyễn Văn Anh | Truyền | Nam | 08/01/1994 | Khánh Hòa | 109 | 7.27 | K |
18 | 1251CK1183 | Nguyễn Văn | Tuyên | Nam | 02/02/1994 | Quảng Ngãi | 109 | 6.42 | TB |