KẾT QUẢ XÁC MINH CHỨNG CHỈ TIN HỌC
ĐÁP ỨNG CHUẨN ĐẦU RA BẬC CAO ĐẲNG ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM HỌC 2015-2016
Stt | Họ tên | Ngày sinh | Nơi sinh | MSSV | LỚP | Khoa | Kết quả
xác minh |
Hợp lệ | |||||||
1 | Trương Văn Kiên | 15/10/1993 | Hà Tĩnh | 1151CK0106 | CD11CKM3 | CK | X |
2 | Vũ Thanh Thảo | 9.10.1992 | Đồng Nai | 1151CK0033 | CD11CKM1 | CK | X |
3 | Phạm Công Trượng | 6.04.1994 | Long An | 1251CK1144 | CD12CK3 | CK | X |
4 | Nguyễn Văn Chánh | 1.12.1994 | Tây Ninh | 1251CK1198 | CD12CK3 | CK | X |
5 | Lường Hữu Chung | 3.05.1993 | Thanh Hóa | 1251CK1162 | CD12CK2 | CK | X |
6 | Nguyễn Minh Trúc | 19/10/1995 | Bình Định | 1351OT1257 | CD13OT3 | CK | X |
7 | Lương Triệu Vỹ | 28/01/1995 | Bình Phước | 1351OT0013 | CD13OT1 | CK | X |
8 | Đinh Hữu Hiếu | 02/01/1995 | Đồng Nai | 1351OT0441 | CD13OT1 | CK | X |
9 | Nguyễn Xuân Công | 28/12/1994 | Đắk Lắk | 1351CK1596 | CD13CK6 | CK | X |
10 | Nguyễn Phương Min | 30/04/1994 | Quảng Nam | 1351CK1128 | CD13CK6 | CK | X |
11 | Mai Chí Duy | 20/02/1994 | Bình Định | 1251CK1164 | CD12CK2 | CK | X |
12 | Vương Thế Ngọc | 2.09.1994 | Đaklak | 1251CK1170 | CD12CK2 | CK | X |
13 | Nguyễn Văn Tuyên | 2.02.1994 | Quảng Ngãi | 1251CK1183 | CD12CK2 | CK | X |
14 | Trần Văn Tín | 26/10/1994 | Bình Định | 1251CK1235 | CD12CK3 | CK | X |
15 | Lường Hữu Thủy | 20/08/1994 | Thanh Hóa | 1251CK1163 | CD12CK2 | CK | X |
16 | Phan Thanh Huy | 9.08.1995 | Bình Định | 1351CK1192 | CD13CK5 | CK | X |
17 | Nguyễn Văn Trung | 5.07.1995 | Bình Định | 1351CK0309 | CD13CK5 | CK | X |
18 | Lê Tấn Phát | 16/04/1995 | Ninh Thuận | 1351CK0648 | CD13CK3 | CK | X |
19 | Mai Quốc Tuấn | 12.09.1995 | Đồng Nai | 1351CK0826 | CD13CK3 | CK | X |
20 | Võ Thành Đại | 14/01/1995 | Long An | 1351CK1008 | CD13CK4 | CK | X |
21 | Nguyễn Văn Đại | 01/10/1995 | Bình Thuận | 1351CK0534 | CD13CK2 | CK | X |
22 | Lê Quang Huy | 08/03/1994 | Bình Định | 1351CK1355 | CD13CK5 | CK | X |
23 | Trần Trí | 20/02/1995 | Bình Định | 1351CK1533 | CD13CK5 | CK | X |
24 | Nguyễn Hoàng Vương | 24/07/1995 | Long An | 1351CK1002 | CD13CK4 | CK | X |
25 | Phan Hữu Đạo | 22/12/1995 | Bình Định | 1351CK1517 | CD13CK6 | CK | X |
26 | Hồ Châu Nam | 30/06/1995 | Bình Định | 1351CK0179 | CD13CK1 | CK | X |
27 | Nguyễn Tiến Thành | 10/10/1995 | Quảng Bình | 1351CK0307 | CD13CK1 | CK | X |
28 | Nguyễn Tấn Tài | 15/09/1995 | Tiền Giang | 1351CK0280 | CD13CK1 | CK | X |
29 | Trịnh Minh Triều | 19/08/1994 | Quãng Ngãi | 1351CK1161 | CD13CK5 | CK | X |
30 | Trần Xuân Thanh | 22/05/1995 | Đăk Lăk | 1351CK0532 | CD13CK2 | CK | X |
31 | Bùi Xuân Điểm | 14/07/1995 | Đồng Nai | 1351CK0986 | CD13CK4 | CK | X |
32 | Nguyễn Phi Cường | 20/12/1994 | Ninh Thuận | 1251CK1290 | CD12CK4 | CK | X |
33 | Lê Văn Tiến | 10/04/1995 | Ninh Thuận | 1351CK0592 | CD13CK2 | CK | X |
34 | Huỳnh Ngọc Hùng | 23/06/1995 | Bình Định | 1351CK0278 | CD13CK1 | CK | X |
35 | Huỳnh Tấn Dương | 22/12/1995 | Ninh Thuận | 1351CK0274 | CD13CK1 | CK | X |
36 | Hồ Văn Nghĩa | 10/03/1995 | Bình Định | 1351CK1227 | CD13CK5 | CK | X |
37 | Đào Văn Tình | 26/06/1994 | Lâm Đồng | 1351CK1339 | CD13CK5 | CK | X |
38 | Vũ Trường Giang | 15/03/1994 | TP.HCM | 1351CK1487 | CD13CK5 | CK | X |
39 | Dương Minh Hậu | 10/12/1994 | Bình Thuận | 1351CK1369 | CD13CK5 | CK | X |
40 | Nguyễn Duy Cường | 20/03/1994 | Bình Định | 1351CK1545 | CD13CK6 | CK | X |
41 | Đỗ Tuấn Kiệt | 14.09.1994 | Bình Dương | 1251CK1185 | CD12CK2 | CK | X |
42 | Lê Minh Thứ | 20.12.1994 | Bình Định | 1251CK1216 | CD12CK3 | CK | X |
43 | Trần Đức Hưng | 16.09.1994 | Tây Ninh | 1251CK1174 | CD12CK3 | CK | X |