TT | HỌ VÀ | TÊN | MSSV | CHUYÊN NGÀNH |
LỚP CỐ ĐỊNH |
CHỨNG CHỈ | TRƯỜNG CẤP BẰNG TIN HỌC |
||||
NGOẠI NGỮ | TIN HỌC | GDQP | TỔNG SỐ TÍN CHỈ |
ĐIỂM TRUNG BÌNH |
|||||||
1 | Lê Văn | Hà | 1251CK1131 | CNKTCK | CD12CK1 | x | SH: A1881220 SCC: 04509/15 |
SH: A369917 SCC: 0157/D9-14 |
109 | 6.45 | CĐ CÔNG THƯƠNG |
2 | Lê Văn | Thảo | 1151CK0167 | CNKTCK | CD11CKM4 | x | SH: A2151746 SCC: BO/B/2015/005617 |
Có đơn cam kết | 109 | 6.16 | ĐH KHTN TPHCM |
3 | Kiều Tấn | Hoài | 1251CK1169 | CNKTCK | CD12CK2 | x | SH: A2156787 SCC: 1878 |
SH: A1517460 SCC: 0207/Đ2-14 |
109 | 7.36 | CĐ CNTĐ |
4 | Lê Văn | Hùng | 1251CK1215 | CNKTCK | CD12CK3 | x | Có đơn cam kết | SH: A1517479 SCC: 0226/Đ2 – 14 |
109 | 6.23 | CĐ CNTĐ |
5 | Nguyễn Linh | Vương | 1251CK1146 | CNKTCK | CD12CK2 | x | SH: A2156865 SCC: 1955 |
SH: A1518021 SCC: 0768/Đ2 – 14 |
109 | 7.69 | CĐ CNTĐ |
6 | Nguyễn Tấn | Vinh | 1251CK1187 | CNKTCK | CD12CK3 | x | SH: A2428486 SCC: 2439 |
SH: A1918816 SCC: 0217/D1 – 15 |
109 | 7.56 | CĐ CNTĐ |
7 | Lương Hữu | Tuấn | 1251CK1204 | CNKTCK | CD12CK3 | x | SH: A2034559 SCC: 1687 |
SH: A1517878 SCC: 0565/Đ2 – 2014 |
109 | 6.71 | CĐ CNTĐ |
8 | Lê Đức | Tuấn | 1151CK0042 | CNKTCK | CD11CKM1 | x | SH: A2096012 SCC: K01-2016-Cad-B41 |
SH: 723795 SCC: 1756/K158/2009 |
109 | 7.32 | ĐH GTVT |
9 | Nguyễn Trường | Nhật | 1251CK1167 | CNKTCK | CD12CK2 | x | SH: A2156817 SCC: 1907 |
SH: A1517662 SCC: 0409/Đ2 – 14 |
109 | 7.82 | CĐ CNTĐ |
10 | Nguyễn Văn | Điệp | 1251CK1134 | CNKTCK | CD12CK1 | x | SH: A1881210 SCC: 04519/15 |
SH: A1517389 SCC: 0136/Đ2 – 14 |
109 | 7.06 | CĐ CÔNG THƯƠNG |
11 | Huỳnh Sơn | Hoàng | 1251CK1151 | CNKTCK | CD12CK2 | x | SH: A1715736 SCC: B- 7/VNN/040116 – 200166* |
SH: A1517466 SCC: 0213/Đ2-14 |
109 | 6.28 | ĐH NGÂN HÀNG TPHCM |
12 | Trương Văn | Mừng | 1251CK1139 | CNKTCK | CD12CK2 | x | SH: A2270617 SCC: THB.146.099 |
SH: A1919079 SCC: 0250/D2 – 15 |
109 | 6.22 | ĐH Ngoại ngữ – Tin học TP.HCM |
13 | Ngô Đức | Tín | 1351CK0256 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428425 SCC: 2378 |
Có đơn cam kết | 113 | 6.93 | CĐ CNTĐ |
14 | Trần Minh | Bình | 1251CK1244 | CNKTCK | CD12CK4 | x | SH: A2358268 SCC: BO/B/2016/001991 |
SH: A1517287 SCC: 0034/Đ2 -14 |
111 | 6.4 | ĐH KHTN TPHCM |
15 | Trần | Trí | 1351CK1533 | CNKTCK | CD13CK5 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1919337 SCC: 0508/D2-15 |
113 | 7.59 | |
16 | Hồ Văn | Nghĩa | 1351CK1227 | CNKTCK | CD13CK5 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1918707 SCC: 0108/D1-15 |
113 | 7.72 | |
17 | Bùi Văn | Hà | 1251CK1265 | CNKTCK | CD12CK4 | x | SH:A2136631 SCC: BO/B/2015/004433 |
SH: A369916 SCC: 0156/Đ1 – 14 |
109 | 6.88 | ĐH KHTN TPHCM |
18 | Lê Phúc | Hậu | 1351CK0100 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2248180 SCC: 2123 |
SH: A1517429 SCC: 0176/Đ2-147 |
113 | 6.91 | CĐ CNTĐ |
19 | Nguyễn Văn | Trung | 1351CK0309 | CNKTCK | CD13CK5 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1919352 SCC: 0523/D2 – 15 |
113 | 7.81 | |
20 | Phan Thanh | Huy | 1351CK1192 | CNKTCK | CD13CK5 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1919016 SCC: 0187/D2 – 15 |
113 | 7.6 | |
21 | Trịnh Minh | Triều | 1351CK1161 | CNKTCK | CD13CK5 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1919343 SCC: 0514/D2 – 15 |
113 | 7.27 | |
22 | Hoàng Hữu | Vinh | 1351CK0131 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428487 SCC: 2440 |
SH: A1919393 SCC: 0564/D2 – 15 |
115 | 8.72 | CĐ CNTĐ |
23 | Nguyễn Thanh | Phúc | 1251CK1243 | CNKTCK | CD12CK4 | x | SH: A2428316 SCC: 2269 |
SH: A1918731 SCC: 0132/D1-15 |
111 | 7.46 | CĐ CNTĐ |
24 | Nguyễn Văn | Đại | 1351CK0534 | CNKTCK | CD13CK2 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1517371 SCC: 0118/Đ 2 – 14 |
113 | 7.72 | |
25 | Mai Quốc | Tuấn | 1351CK0826 | CNKTCK | CD13CK3 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1517819 SCC: 0566/Đ 2 – 14 |
113 | 7.66 | |
26 | Nguyễn Thành | Nhu | 1351CK0718 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428289 SCC: 2242 |
SH: A1517669 SCC: 0416/D9 – 14 |
113 | 6.54 | CĐ CNTĐ |
27 | Nguyễn Xuân | Quang | 1351CK0879 | CNKTCK | CD13CK3 | x | Có đơn cam kết | Có đơn cam kết | 113 | 6.65 | |
28 | Đặng Nhật | Minh | 1251CK1122 | CNKTCK | CD12CK1 | x | SH: A2428249 SCC: 2202 |
SCC: A1919073 SCC: 0244/D2 – 15 |
111 | 6.99 | CĐ CNTĐ |
29 | Nguyễn Tấn | Linh | 1351CK0045 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428235 SCC: 2188 |
SH: A1918685 SCC: 0086/D1 – 15 |
113 | 7.58 | CĐ CNTĐ |
30 | Trương Tấn | Việt | 1351CK0104 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: 2428485 SCC: 2458 |
SH: A1518003 SCC: 0750/Đ2 – 14 |
113 | 7.26 | CĐ CNTĐ |
31 | Lương Chế | Huyền | 1351CK1561 | CNKTCK | CD13CK5 | x | SH: A2428202 SCC: 2165 |
SH: A1919018 SCC: 0189/D2 – 15 |
115 | 6.78 | CĐ CNTĐ |
32 | Trương Tấn | Bảo | 1251CK1289 | CNKTCK | CD12CK4 | x | SH: A1870060 SCC: BO/B/2015/000375 |
SH: A1517279 SCC: 0026/Đ2 – 14 |
109 | 6.83 | ĐH KHTN TPHCM |
33 | Nguyễn Thành | Luân | 1251CK1091 | CNKTCK | CD12CK1 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1919063 SCC: 0234/D2 – 15 |
109 | 7.14 | |
34 | Phan Thanh | Tĩnh | 1251CK1279 | CNKTCK | CD12CK4 | x | SH: A2281142 SCC: 02262/16 |
SH: A1517802 SCC: 0549/Đ 2 – 14 |
109 | 6.71 | CĐ CÔNG THƯƠNG |
35 | Trần Minh | Hiếu | 1351CK0724 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428506 SCC: 2135 |
SH: A1918649 SCC: 0050/D1 – 15 |
113 | 6.86 | CĐ CNTĐ |
36 | Lâm Tấn | Đạt | 1351CK0726 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428127 SCC: 2070 |
SH: A1517380 SCC: 0127/Đ2 – 14 |
113 | 6.99 | CĐ CNTĐ |
37 | Lê Văn | Tiến | 1351CK0592 | CNKTCK | CD13CK2 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1918782 SCC: 0183/D1 – 15 |
113 | 7.14 | |
38 | Đào Văn | Tình | 1351CK1339 | CNKTCK | CD13CK5 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1192805 SCC: 13/10.2013QP – NCCDT6A |
113 | 6.6 | |
39 | Trương Quốc | Sơn | 1351CK0619 | CNKTCK | CD13CK3 | x | Có đơn cam kết | SH: A1517772 SCC: 0519/Đ2 – 14 |
113 | 7.51 | CĐ CNTĐ |
40 | Đỗ Minh | Phát | 1351CK1349 | CNKTCK | CD13CK5 | x | SH: A2428307 SCC: 2260 |
Có đơn cam kết | 113 | 6.69 | CĐ CNTĐ |
41 | Lê Đức | Minh | 1351CK0258 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428251 SCC: 2204 |
SH: A1517595 SCC: 01342/Đ 2 – 14 |
113 | 7.38 | CĐ CNTĐ |
42 | Nguyễn Tấn | Tài | 1351CK0280 | CNKTCK | CD13CK1 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1517776 SCC: 0523/Đ2 – 14 |
113 | 7.3 | |
43 | Huỳnh An | Giang | 1351CK0103 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428158 SCC: 2101 |
SH: A1517400 SCC: 0147/Đ2 – 14 |
113 | 7.19 | CĐ CNTĐ |
44 | Trần Anh | Kiệt | 1351CK1443 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428219 SCC: 2172 |
SH: A1919027 SCC: 0198/D2 – 15 |
113 | 7.34 | CĐ CNTĐ |
45 | Võ Thái | Lân | 1351CK1406 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428228 SCC: 2181 |
AH: A1517546 SCC: 0293/Đ2 – 14 |
113 | 7.94 | CĐ CNTĐ |
46 | Huỳnh Văn | Nhựt | 1351CK1118 | CNKTCK | CD13CK5 | x | SH: A2428279 SCC: 2250 |
SH: A1918721 SCC: 0122/D1 – 15 |
113 | 8.32 | CĐ CNTĐ |
47 | Lê Đức | Tuấn | 1351CK0520 | CNKTCK | CD13CK2 | x | SH: A2428463 SCC: 2416 |
SH: A1918804 SCC: 0205/D1 – 15 |
113 | 8.08 | CĐ CNTĐ |
48 | Lê Tấn | Phát | 1351CK0648 | CNKTCK | CD13CK3 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1517691 SCC: 0438 – Đ2 – 14 |
113 | 7.03 | |
49 | Lương Tâm | Hiếu | 1351CK0224 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428187 SCC: 2130 |
SH: A1517447 SCC: 0194/Đ2 – 14 |
113 | 7.35 | CĐ CNTĐ |
50 | Lê Thanh | Trọng | 1351CK0800 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428451 SCC: 2404 |
SH: A2428451 SCC: 2404 |
113 | 7.4 | CĐ CNTĐ |
51 | Phạm Quang | Trung | 1351CK1233 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428455 SCC: 2408 |
SH: A1919353 SCC: 0524/D2 – 15 |
113 | 6.9 | CĐ CNTĐ |
52 | Nguyễn Đăng | Thiên | 1351CK1229 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428383 SCC: 2336 |
SH: A1919242 SCC: 0413/D2 – 15 |
113 | 7.39 | CĐ CNTĐ |
53 | Phạm Đức | Chí | 1351CK1262 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428116 SCC: 2059 |
SH: A1517311 SCC: 0058/Đ2 -14 |
113 | 6.89 | CĐ CNTĐ |
54 | Nguyễn Duy | Cường | 1351CK1545 | CNKTCK | CD13CK6 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1517501 SCC: 0048/Đ2 -14 |
113 | 7.09 | |
55 | Vũ Quang | Trí | 1351CK1125 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428447 SCC: 2400 |
SH: A1919338 SCC: 0509/D2 – 15 |
113 | 7.81 | CĐ CNTĐ |
56 | Kiều Văn | Ngạn | 1351CK0813 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428268 SCC: 2221 |
SH: A1918705 SCC: 0106/D1 – 15 |
113 | 6.79 | CĐ CNTĐ |
57 | Nguyễn Hữu | Triều | 1351CK1252 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428448 SCC: 2401 |
SH: A1517954 SCC: 0701/Đ2 – 14 |
113 | 7.4 | CĐ CNTĐ |
58 | Tô Minh | Tâm | 1351CK1133 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428357 SCC: 2310 |
SH: A2428357 SCC: 2310 |
113 | 7.22 | CĐ CNTĐ |
59 | Phan Duy | Hậu | 1351CK1529 | CNKTCK | CD13CK5 | x | SH: A2428182 SCC: 2125 |
SH: A1918962 SCC: 0133/D2 – 15 |
113 | 7.12 | CĐ CNTĐ |
60 | Mai Văn | Từ | 1351CK1416 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428461 SCC: 2414 |
SH: A1919362 SCC: 0533/D2 – 15 |
113 | 7.09 | CĐ CNTĐ |
61 | Nguyễn Trần | Nhân | 1351CK0083 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428281 SCC: 2234 |
SH: A1517656 SCC: 0403/Đ2 – 14 |
113 | 6.81 | CĐ CNTĐ |
62 | Nguyễn Thanh | Lâm | 1351CK0034 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428223 SCC: 2176 |
SH: A1517543 SCC: 0290/Đ2 – 14 |
113 | 7.48 | CĐ CNTĐ |
63 | Lê Minh | Độ | 1351CK0231 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428135 SCC: 2076 |
SH: A1918892 SCC: 0063/D2 – 15 |
113 | 7.68 | CĐ CNTĐ |
64 | Lưu Thành | Đạt | 1351CK0259 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428128 SCC: 2071 |
SH: A1517381 SCC: 0128/Đ2 – 14 |
113 | 6.64 | CĐ CNTĐ |
65 | Lê Công | Vang | 1351CK0108 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428481 SCC: 2434 |
SH: A1517990 SCC: 0737/Đ2 – 14 |
113 | 7.08 | CĐ CNTĐ |
66 | Trương Thế | Pháp | 1351CK0213 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428306 SCC: |
SH: A1517689 SCC: 0436/Đ2 – 14 |
113 | 7.28 | CĐ CNTĐ |
67 | Võ Văn | Thảo | 1351CK0595 | CNKTCK | CD13CK2 | x | SH: A2428380 SCC: 2333 |
SH: A1919239 SCC: 0410/D2-15 |
113 | 7.06 | CĐ CNTĐ |
68 | Nguyễn Văn | Tâm | 1351CK0797 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428356 SCC: 2309 |
SH: 1919206 SCC: 0377/D2 – 15 |
113 | 6.52 | CĐ CNTĐ |
69 | Võ Văn | Trọng | 1351CK0884 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428454 SCC: 2407 |
SH: A1918797 SCC: 0198/D1 – 15 |
113 | 7.08 | CĐ CNTĐ |
70 | Trần Nguyễn | Đắc | 1351CK1510 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: 2428121 SCC: 2064 |
Có đơn cam kết | 113 | 6.81 | CĐ CNTĐ |
71 | Nguyễn Văn | Boát | 1351CK0708 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428112 SCC: 2055 |
SH: A1918607 SCC: 0008/D1 – 15 |
113 | 6.86 | CĐ CNTĐ |
72 | Lê Quang | Huy | 1351CK1355 | CNKTCK | CD13CK5 | x | ĐÃ XÁC MINH | Có đơn cam kết | 113 | 7.65 | |
73 | Huỳnh Trần | Của | 1351CK1116 | CNKTCK | CD13CK5 | x | SH: A2428118 SCC: 2061 |
SH: A1918868 SCC: 0039/D2 – 15 |
113 | 6.7 | CĐ CNTĐ |
74 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 1351CK1382 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: 2428271 SCC: 2224 |
SH: A1919097 SCC: 0268/D2 – 15 |
113 | 6.92 | CĐ CNTĐ |
75 | Thái Văn | Tuấn | 1351CK0178 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428464 SCC: 2417 |
SH: A1517825 SCC: 0572/Đ2 – 14 |
113 | 7.14 | CĐ CNTĐ |
76 | Trần Văn | Bình | 1351CK0062 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428109 SCC: 2052 |
SH: A1517288 SCC: 0035/Đ2 – 14 |
113 | 7.17 | CĐ CNTĐ |
77 | Trần Hoàng | Mung | 1351CK1484 | CNKTCK | CD13CK5 | x | SH: A2428259 SCC: 2212 |
SH: A1919077 SCC: 0248/D2 – 15 |
113 | 7.2 | CĐ CNTĐ |
78 | Lê Tấn | Sang | 1351CK0604 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A242834 SCC: 2293 |
SH: 1517752 SCC: 0499/Đ2 – 14 |
113 | 7.52 | CĐ CNTĐ |
79 | Võ Thành | Đại | 1351CK1008 | CNKTCK | CD13CK4 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1517372 SCC: 0119/Đ2 – 14 |
113 | 7.05 | |
80 | Lê Văn | Hưng | 1251CK1137 | CNKTCK | CD12CK2 | x | SH: A2099224 SCC: 1739 |
SH: A1517502 SCC: 0294/Đ2 -14 |
109 | 6.75 | CĐ CNTĐ |
81 | Lê Văn | Nhã | 1351CK1119 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428277 SCC: 2230 |
SH: A1517648 SCC: 0395/Đ2 – 14 |
113 | 7.41 | CĐ CNTĐ |
82 | Phan Hữu | Đạo | 1351CK1517 | CNKTCK | CD13CK6 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1517377 SCC: 0124/Đ2 – 14 |
113 | 7.54 | |
83 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 1351CK0533 | CNKTCK | CD13CK2 | x | SH: A2428314 SCC: 2267 |
SH: A2428314 SCC: 2267 |
113 | 6.09 | CĐ CNTĐ |
84 | Hoàng Thanh | Trường | 1351CK1031 | CNKTCK | CD13CK4 | x | SH: A2428456 SCC: 2409 |
SH: A1919355 SCC: 0526/D2 – 15 |
113 | 6.83 | CĐ CNTĐ |
85 | Nguyễn Thế | Duân | 1351CK1490 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428137 SCC: 2080 |
SH: A1918897 SCC: 0068/D2-15 |
113 | 7.31 | CĐ CNTĐ |
86 | Trần Xuân | Thanh | 1351CK0532 | CNKTCK | CD13CK2 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1517843 SCC: 0590/Đ2 – 14 |
113 | 6.63 | |
87 | Hồ Quang | Cẩn | 1351CK1089 | CNKTCK | CD13CK6 | x | Có đơn cam kết | SH: A1517296 SCC: 0043/Đ2 – 14 |
113 | 7.28 | CĐ CNTĐ |
88 | Trần Quốc | Vương | 1351CK0436 | CNKTCK | CD13CK2 | x | SH: A2428493 SCC: 2446 |
SH: A1919401 SCC: 0572/D2 – 15 |
113 | 6.64 | CĐ CNTĐ |
89 | Huỳnh Văn | Thắng | 1351CK0521 | CNKTCK | CD13CK2 | x | SH: A2428365 SCC: 2318 |
SH: A1918761 SCC: 0162/D1 – 15 |
113 | 6.79 | CĐ CNTĐ |
90 | Đỗ Lương | Vượng | 1351CK1541 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428494 SCC: 2447 |
SH: A1919403 SCC: 0574/D2 – 15 |
113 | 7.96 | CĐ CNTĐ |
91 | Chu Văn | Quý | 1351CK0553 | CNKTCK | CD13CK2 | x | Có đơn cam kết | SH: A1919179 SCC: 0350/D2 – 15 |
113 | 6.17 | CĐ CNTĐ |
92 | Nguyễn Xuân | Công | 1351CK1596 | CNKTCK | CD13CK6 | x | ĐÃ XÁC MINH | Có đơn cam kết | 113 | 6.62 | |
93 | Nguyễn Văn | Thái | 1351CK1291 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428364 SCC: 2317 |
SH: A1919217 SCC: 0388/D2 – 15 |
113 | 6.41 | CĐ CNTĐ |
94 | Phạm Quốc | Toàn | 1351CK1242 | CNKTCK | CD13CK6 | x | SH: A2428434 SCC: 2387 |
SH: A1517807 SCC: 0554/Đ2 – 14 |
113 | 6.7 | CĐ CNTĐ |
95 | Hồ Châu | Nam | 1351CK0179 | CNKTCK | CD13CK1 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1517609 SCC: 0356/Đ2- 14 |
113 | 6.71 | |
96 | Phan Văn | Lập | 1351CK0479 | CNKTCK | CD13CK2 | x | SH: A2428230 SCC: 2183 |
SCC: A1919033 SCC: 0204/D2 – 15 |
113 | 6.63 | CĐ CNTĐ |
97 | Nguyễn Văn | Luận | 1251CK1236 | CNKTCK | CD12CK4 | x | ĐÃ XÁC MINH | SCC: A1517582 SCC: 0329/Đ2 – 14 |
109 | 6.07 | |
98 | Võ Xuân | Thắng | 1251CK1114 | CNKTCK | CD12CK1 | x | Có đơn cam kết | SCC: A369932 SCC: 0172/Đ1 – 14 |
109 | 6.47 | CĐ CNTĐ |
99 | Nguyễn Vương | Tài | 1351CK0880 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428350 SCC: 2303 |
SH: A2428350 SCC: 2303 |
113 | 6.95 | CĐ CNTĐ |
100 | Hoàng Trọng | Hùng | 1251CK1214 | CNKTCK | CD12CK3 | x | SH: A2279413 SCC: 12245/15 |
A1918657 SCC: 0058/D1 – 15 |
109 | 6.14 | CĐ CÔNG THƯƠNG |
101 | Đinh Vũ Hoàng | Dương | 1351CK0438 | CNKTCK | CD13CK2 | x | SH: A2428147 SCC: 2090 |
Có đơn cam kết | 113 | 6.56 | CĐ CNTĐ |
102 | Phạm Tấn | Linh | 1351CK0920 | CNKTCK | CD13CK4 | x | SH: A2428236 SCC: 2189 |
SH: A1517563 SCC: 0310/Đ2 – 14 |
113 | 7.12 | CĐ CNTĐ |
103 | Huỳnh Ngọc | Hân | 1351CK0981 | CNKTCK | CD13CK4 | x | SH: A2428168 SCC: 2111 |
SH: A1919435 SCC: 0023/D1 – 15 |
113 | 7.31 | CĐ CNTĐ |
104 | Phạm Đình | Nhựt | 1351CK0901 | CNKTCK | CD13CK4 | x | SH: A2428298 SCC: 2251 |
SH: A1918722 SCC: 0123/D1 – 15 |
113 | 7.11 | CĐ CNTĐ |
105 | Nguyễn Văn | Thanh | 1351CK0834 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428369 SCC: 2322 |
SH: A1918764 SCC: 0165/D1 – 15 |
113 | 7.23 | CĐ CNTĐ |
106 | Trương Hữu | Vương | 1351CK0589 | CNKTCK | CD13CK2 | x | Có đơn cam kết | Có đơn cam kết | 113 | 7.16 | CĐ CNTĐ |
107 | Huỳnh Thanh | Vũ | 1351CK0465 | CNKTCK | CD13CK2 | x | Có đơn cam kết | Có đơn cam kết | 113 | 7.15 | CĐ CNTĐ |
108 | Nguyễn Văn | Phước | 1351CK0626 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428320 SCC: 2273 |
SH: A1919156 SCC: 0327/D2 – 15 |
113 | 7.15 | CĐ CNTĐ |
109 | Lưu Trường | Thuần | 1351CK0227 | CNKTCK | CD13CK1 | x | Có đơn cam kết | SH: A1919266 SCC: 0437/D2 – 15 |
113 | 7.48 | CĐ CNTĐ |
110 | Lê Trường | Tặng | 1351CK1481 | CNKTCK | CD13CK5 | x | Có đơn cam kết | SH: 1919211 SCC: 0382/D2 – 15 |
113 | 6.92 | CĐ CNTĐ |
111 | Phạm Ngọc | Cảnh | 1351CK0883 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: AA2428113 SCC: 2056 |
SH: A2428113 SCC: 2056 |
113 | 7.11 | CĐ CNTĐ |
112 | Lê Bảo | Hùng | 1351CK0894 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428197 SCC: 2150 |
SH: A1517478 SCC: 0225/Đ2 – 14 |
113 | 7.12 | CĐ CNTĐ |
113 | Nguyễn Trần Thiên | Phước | 1351CK1304 | CNKTCK | CD13CK6 | x | Có đơn cam kết | SH: A1919155 SCC: 0326/D2 – 15 |
115 | 7.4 | CĐ CNTĐ |
114 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 1251CK1184 | CNKTCK | CD12CK2 | x | SH: A2284410 SCC: 06128/16 |
SH: A1517651 SCC: 0398/Đ2 – 14 |
109 | 6.32 | CĐ CÔNG THƯƠNG |
115 | Đặng Văn | Minh | 1351CK1488 | CNKTCK | CD13CK6 | x | Có đơn cam kết | Có đơn cam kết | 113 | 6.41 | CĐ CNTĐ |
116 | Lê Quốc | Đại | 1351CK0913 | CNKTCK | CD13CK4 | x | SH: A2156775 SCC: 1866 |
SH: A1918878 SCC: 0049/D2 – 15 |
113 | 7.14 | CĐ CNTĐ |
117 | Nguyễn Tiến | Thành | 1351CK0307 | CNKTCK | CD13CK1 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1517848 SCC: 0595/Đ2 – 14 |
113 | 6.77 | |
118 | Võ Hoàng | Nam | 1351CK0128 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428264 SCC: 2217 |
SH: A1918702 SCC: 0103/D1 – 15 |
113 | 6.63 | CĐ CNTĐ |
119 | Phạm Công | Nhanh | 1351CK1278 | CNKTCK | CD13CK6 | x | Có đơn cam kết | SH: A1919115 SCC: 0286/D2 – 15 |
113 | 7.59 | CĐ CNTĐ |
120 | Lê Phước | Sang | 1351CK0915 | CNKTCK | CD13CK4 | x | Có đơn cam kết | SH: A1919485 SCC: 0073/D1 – 16 |
113 | 7.08 | CĐ CNTĐ |
121 | Đinh Thế | Phước | 1351CK1555 | CNKTCK | CD13CK6 | x | Có đơn cam kết | Có đơn cam kết | 113 | 7.14 | CĐ CNTĐ |
122 | Huỳnh Phước | Tiến | 1351CK0064 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428421 SCC: 2374 |
SH: A1919297 SCC: 0468/D2 – 15 |
113 | 7.47 | CĐ CNTĐ |
123 | Nguyễn Ngọc | Trọng | 1351CK0978 | CNKTCK | CD13CK4 | x | SH: A2156856 SCC: 1948 |
Có đơn cam kết | 113 | 7.28 | CĐ CNTĐ |
124 | Vương Hữu | Dũng | 1151CK0007 | CNKTCK | CD11CKM1 | x | SH: A2270431 SCC: THB.135.055 |
SH: A369792 SCC: 0032/Đ1 – 14 |
109 | 6.25 | ĐH NN – TH TPHCM |
125 | Trương Văn | Nhân | 1351CK0765 | CNKTCK | CD13CK3 | x | SH: A2428282 SCC: 2235 |
SH: A1517658 SCC: 0405/Đ2 – 14 |
113 | 6.6 | CĐ CNTĐ |
126 | Trần Xuân | Thanh | 1351CK0236 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428371 SCC: 2324 |
SH: A1919765 SCC: 0166/D1 – 15 |
113 | 6.74 | CĐ CNTĐ |
127 | Nguyễn Phi | Long | 1351CK1193 | CNKTCK | CD13CK5 | x | Có đơn cam kết | SH: A1919061 SCC: 0232/D2 – 15 |
113 | 8.02 | CĐ CNTĐ |
128 | Võ Văn | Điệp | 1351CK0251 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428134 SCC: 2077 |
SH: A1517390 SCC: 0137/Đ 2 – 14 |
113 | 7.01 | CĐ CNTĐ |
129 | Bùi Văn | Tâm | 1351CK0285 | CNKTCK | CD13CK1 | x | SH: A2428352 SCC: 2305 |
SH: A1918753 SCC: 0154/D1 – 15 |
113 | 6.91 | CĐ CNTĐ |
130 | Nguyễn Ngọc | Thanh | 1351CK1485 | CNKTCK | CD13CK5 | x | Có đơn cam kết | Có đơn cam kết | 113 | 7.07 | |
131 | Vũ Trường | Giang | 1351CK1487 | CNKTCK | CD13CK5 | x | ĐÃ XÁC MINH | SH: A1918927 SCC: 0098/D2 – 15 |
113 | 6.75 |