Bảng thống kê danh sách sinh viên khóa 13, 12 bậc Cao đẳng nộp hồ sơ đề nghị xét tốt nghiệp đợt 2 tháng 08/2016

0
815
TT HỌ  VÀ  TÊN MSSV CHUYÊN
NGÀNH
LỚP
CỐ ĐỊNH
CHỨNG CHỈ TRƯỜNG CẤP
BẰNG TIN HỌC
NGOẠI NGỮ TIN HỌC GDQP TỔNG SỐ
TÍN CHỈ
ĐIỂM
TRUNG BÌNH
1 Lê Văn 1251CK1131 CNKTCK CD12CK1 x SH: A1881220
SCC: 04509/15
SH: A369917
SCC: 0157/D9-14
109 6.45 CĐ CÔNG THƯƠNG
2 Lê Văn Thảo 1151CK0167 CNKTCK CD11CKM4 x SH: A2151746
SCC: BO/B/2015/005617
Có đơn cam kết 109 6.16 ĐH KHTN TPHCM
3 Kiều Tấn Hoài 1251CK1169 CNKTCK CD12CK2 x SH: A2156787
SCC: 1878
SH: A1517460
SCC: 0207/Đ2-14
109 7.36 CĐ CNTĐ
4 Lê Văn Hùng 1251CK1215 CNKTCK CD12CK3 x Có đơn cam kết SH: A1517479
SCC: 0226/Đ2 – 14
109 6.23 CĐ CNTĐ
5 Nguyễn Linh Vương 1251CK1146 CNKTCK CD12CK2 x SH: A2156865
SCC: 1955
SH: A1518021
SCC: 0768/Đ2 – 14
109 7.69 CĐ CNTĐ
6 Nguyễn Tấn Vinh 1251CK1187 CNKTCK CD12CK3 x SH: A2428486
SCC: 2439
SH: A1918816
SCC: 0217/D1 – 15
109 7.56 CĐ CNTĐ
7 Lương Hữu Tuấn 1251CK1204 CNKTCK CD12CK3 x SH: A2034559
SCC: 1687
SH: A1517878
SCC: 0565/Đ2 – 2014
109 6.71 CĐ CNTĐ
8 Lê Đức Tuấn 1151CK0042 CNKTCK CD11CKM1 x SH: A2096012
SCC: K01-2016-Cad-B41
SH: 723795
SCC: 1756/K158/2009
109 7.32 ĐH GTVT
9 Nguyễn Trường Nhật 1251CK1167 CNKTCK CD12CK2 x SH: A2156817
SCC: 1907
SH: A1517662
SCC: 0409/Đ2 – 14
109 7.82 CĐ CNTĐ
10 Nguyễn Văn Điệp 1251CK1134 CNKTCK CD12CK1 x SH: A1881210
SCC: 04519/15
SH: A1517389
SCC: 0136/Đ2 – 14
109 7.06 CĐ CÔNG THƯƠNG
11 Huỳnh Sơn Hoàng 1251CK1151 CNKTCK CD12CK2 x SH: A1715736
SCC: B- 7/VNN/040116 – 200166*
SH: A1517466
SCC: 0213/Đ2-14
109 6.28 ĐH NGÂN HÀNG TPHCM
12 Trương Văn Mừng 1251CK1139 CNKTCK CD12CK2 x SH: A2270617
SCC: THB.146.099
SH: A1919079
SCC: 0250/D2 – 15
109 6.22 ĐH Ngoại ngữ – Tin học
TP.HCM
13 Ngô Đức Tín 1351CK0256 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428425
SCC: 2378
Có đơn cam kết 113 6.93 CĐ CNTĐ
14 Trần Minh Bình 1251CK1244 CNKTCK CD12CK4 x SH: A2358268
SCC: BO/B/2016/001991
SH: A1517287
SCC: 0034/Đ2 -14
111 6.4 ĐH KHTN TPHCM
15 Trần Trí 1351CK1533 CNKTCK CD13CK5 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1919337
SCC: 0508/D2-15
113 7.59
16 Hồ Văn Nghĩa 1351CK1227 CNKTCK CD13CK5 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1918707
SCC: 0108/D1-15
113 7.72
17 Bùi Văn 1251CK1265 CNKTCK CD12CK4 x SH:A2136631
SCC: BO/B/2015/004433
SH: A369916
SCC: 0156/Đ1 – 14
109 6.88 ĐH KHTN TPHCM
18 Lê Phúc Hậu 1351CK0100 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2248180
SCC: 2123
SH: A1517429
SCC: 0176/Đ2-147
113 6.91 CĐ CNTĐ
19 Nguyễn Văn Trung 1351CK0309 CNKTCK CD13CK5 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1919352
SCC: 0523/D2 – 15
113 7.81
20 Phan Thanh Huy 1351CK1192 CNKTCK CD13CK5 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1919016
SCC: 0187/D2 – 15
113 7.6
21 Trịnh Minh Triều 1351CK1161 CNKTCK CD13CK5 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1919343
SCC: 0514/D2 – 15
113 7.27
22 Hoàng Hữu Vinh 1351CK0131 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428487
SCC: 2440
SH: A1919393
SCC: 0564/D2 – 15
115 8.72 CĐ CNTĐ
23 Nguyễn Thanh Phúc 1251CK1243 CNKTCK CD12CK4 x SH: A2428316
SCC: 2269
SH: A1918731
SCC: 0132/D1-15
111 7.46 CĐ CNTĐ
24 Nguyễn Văn Đại 1351CK0534 CNKTCK CD13CK2 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1517371
SCC: 0118/Đ 2 – 14
113 7.72
25 Mai Quốc Tuấn 1351CK0826 CNKTCK CD13CK3 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1517819
SCC: 0566/Đ 2 – 14
113 7.66
26 Nguyễn Thành Nhu 1351CK0718 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428289
SCC: 2242
SH: A1517669
SCC: 0416/D9 – 14
113 6.54 CĐ CNTĐ
27 Nguyễn Xuân Quang 1351CK0879 CNKTCK CD13CK3 x Có đơn cam kết Có đơn cam kết 113 6.65
28 Đặng Nhật Minh 1251CK1122 CNKTCK CD12CK1 x SH: A2428249
SCC: 2202
SCC: A1919073
SCC: 0244/D2 – 15
111 6.99 CĐ CNTĐ
29 Nguyễn Tấn Linh 1351CK0045 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428235
SCC: 2188
SH: A1918685
SCC: 0086/D1 – 15
113 7.58 CĐ CNTĐ
30 Trương Tấn Việt 1351CK0104 CNKTCK CD13CK1 x SH: 2428485
SCC: 2458
SH: A1518003
SCC: 0750/Đ2 – 14
113 7.26 CĐ CNTĐ
31 Lương Chế Huyền 1351CK1561 CNKTCK CD13CK5 x SH: A2428202
SCC: 2165
SH: A1919018
SCC: 0189/D2 – 15
115 6.78 CĐ CNTĐ
32 Trương Tấn Bảo 1251CK1289 CNKTCK CD12CK4 x SH: A1870060
SCC: BO/B/2015/000375
SH: A1517279
SCC: 0026/Đ2 – 14
109 6.83 ĐH KHTN TPHCM
33 Nguyễn Thành Luân 1251CK1091 CNKTCK CD12CK1 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1919063
SCC: 0234/D2 – 15
109 7.14
34 Phan Thanh Tĩnh 1251CK1279 CNKTCK CD12CK4 x SH: A2281142
SCC: 02262/16
SH: A1517802
SCC: 0549/Đ 2 – 14
109 6.71 CĐ CÔNG THƯƠNG
35 Trần Minh Hiếu 1351CK0724 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428506
SCC: 2135
SH: A1918649
SCC: 0050/D1 – 15
113 6.86 CĐ CNTĐ
36 Lâm Tấn Đạt 1351CK0726 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428127
SCC: 2070
SH: A1517380
SCC: 0127/Đ2 – 14
113 6.99 CĐ CNTĐ
37 Lê Văn Tiến 1351CK0592 CNKTCK CD13CK2 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1918782
SCC: 0183/D1 – 15
113 7.14
38 Đào Văn Tình 1351CK1339 CNKTCK CD13CK5 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1192805
SCC: 13/10.2013QP – NCCDT6A
113 6.6
39 Trương Quốc Sơn 1351CK0619 CNKTCK CD13CK3 x Có đơn cam kết SH: A1517772
SCC: 0519/Đ2 – 14
113 7.51 CĐ CNTĐ
40 Đỗ Minh Phát 1351CK1349 CNKTCK CD13CK5 x SH: A2428307
SCC: 2260
Có đơn cam kết 113 6.69 CĐ CNTĐ
41 Lê Đức Minh 1351CK0258 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428251
SCC: 2204
SH: A1517595
SCC: 01342/Đ 2 – 14
113 7.38 CĐ CNTĐ
42 Nguyễn Tấn Tài 1351CK0280 CNKTCK CD13CK1 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1517776
SCC: 0523/Đ2 – 14
113 7.3
43 Huỳnh An Giang 1351CK0103 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428158
SCC: 2101
SH: A1517400
SCC: 0147/Đ2 – 14
113 7.19 CĐ CNTĐ
44 Trần Anh Kiệt 1351CK1443 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428219
SCC: 2172
SH: A1919027
SCC: 0198/D2 – 15
113 7.34 CĐ CNTĐ
45 Võ Thái Lân 1351CK1406 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428228
SCC: 2181
AH: A1517546
SCC: 0293/Đ2 – 14
113 7.94 CĐ CNTĐ
46 Huỳnh Văn Nhựt 1351CK1118 CNKTCK CD13CK5 x SH: A2428279
SCC: 2250
SH: A1918721
SCC: 0122/D1 – 15
113 8.32 CĐ CNTĐ
47 Lê Đức Tuấn 1351CK0520 CNKTCK CD13CK2 x SH: A2428463
SCC: 2416
SH: A1918804
SCC: 0205/D1 – 15
113 8.08 CĐ CNTĐ
48 Lê Tấn Phát 1351CK0648 CNKTCK CD13CK3 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1517691
SCC: 0438 – Đ2 – 14
113 7.03
49 Lương Tâm Hiếu 1351CK0224 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428187
SCC: 2130
SH: A1517447
SCC: 0194/Đ2 – 14
113 7.35 CĐ CNTĐ
50 Lê Thanh Trọng 1351CK0800 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428451
SCC:  2404
SH: A2428451
SCC: 2404
113 7.4 CĐ CNTĐ
51 Phạm Quang Trung 1351CK1233 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428455
SCC: 2408
SH: A1919353
SCC: 0524/D2 – 15
113 6.9 CĐ CNTĐ
52 Nguyễn Đăng Thiên 1351CK1229 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428383
SCC: 2336
SH: A1919242
SCC: 0413/D2 – 15
113 7.39 CĐ CNTĐ
53 Phạm Đức Chí 1351CK1262 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428116
SCC: 2059
SH: A1517311
SCC: 0058/Đ2 -14
113 6.89 CĐ CNTĐ
54 Nguyễn Duy Cường 1351CK1545 CNKTCK CD13CK6 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1517501
SCC: 0048/Đ2 -14
113 7.09
55 Vũ Quang Trí 1351CK1125 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428447
SCC: 2400
SH: A1919338
SCC: 0509/D2 – 15
113 7.81 CĐ CNTĐ
56 Kiều Văn Ngạn 1351CK0813 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428268
SCC: 2221
SH: A1918705
SCC: 0106/D1 – 15
113 6.79 CĐ CNTĐ
57 Nguyễn Hữu Triều 1351CK1252 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428448
SCC: 2401
SH: A1517954
SCC: 0701/Đ2 – 14
113 7.4 CĐ CNTĐ
58 Tô Minh Tâm 1351CK1133 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428357
SCC:  2310
SH: A2428357
SCC: 2310
113 7.22 CĐ CNTĐ
59 Phan Duy Hậu 1351CK1529 CNKTCK CD13CK5 x SH: A2428182
SCC: 2125
SH: A1918962
SCC: 0133/D2 – 15
113 7.12 CĐ CNTĐ
60 Mai Văn Từ 1351CK1416 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428461
SCC: 2414
SH: A1919362
SCC: 0533/D2 – 15
113 7.09 CĐ CNTĐ
61 Nguyễn Trần Nhân 1351CK0083 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428281
SCC: 2234
SH: A1517656
SCC: 0403/Đ2 – 14
113 6.81 CĐ CNTĐ
62 Nguyễn Thanh Lâm 1351CK0034 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428223
SCC: 2176
SH: A1517543
SCC: 0290/Đ2 – 14
113 7.48 CĐ CNTĐ
63 Lê Minh Độ 1351CK0231 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428135
SCC: 2076
SH: A1918892
SCC: 0063/D2 – 15
113 7.68 CĐ CNTĐ
64 Lưu Thành Đạt 1351CK0259 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428128
SCC: 2071
SH: A1517381
SCC: 0128/Đ2 – 14
113 6.64 CĐ CNTĐ
65 Lê Công Vang 1351CK0108 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428481
SCC: 2434
SH: A1517990
SCC: 0737/Đ2 – 14
113 7.08 CĐ CNTĐ
66 Trương Thế Pháp 1351CK0213 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428306
SCC:
SH: A1517689
SCC: 0436/Đ2 – 14
113 7.28 CĐ CNTĐ
67 Võ Văn Thảo 1351CK0595 CNKTCK CD13CK2 x SH: A2428380
SCC:  2333
SH: A1919239
SCC: 0410/D2-15
113 7.06 CĐ CNTĐ
68 Nguyễn Văn Tâm 1351CK0797 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428356
SCC: 2309
SH: 1919206
SCC: 0377/D2 – 15
113 6.52 CĐ CNTĐ
69 Võ Văn Trọng 1351CK0884 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428454
SCC: 2407
SH: A1918797
SCC: 0198/D1 – 15
113 7.08 CĐ CNTĐ
70 Trần Nguyễn Đắc 1351CK1510 CNKTCK CD13CK6 x SH: 2428121
SCC: 2064
Có đơn cam kết 113 6.81 CĐ CNTĐ
71 Nguyễn Văn Boát 1351CK0708 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428112
SCC: 2055
SH: A1918607
SCC: 0008/D1 – 15
113 6.86 CĐ CNTĐ
72 Lê Quang Huy 1351CK1355 CNKTCK CD13CK5 x ĐÃ XÁC MINH Có đơn cam kết 113 7.65
73 Huỳnh Trần Của 1351CK1116 CNKTCK CD13CK5 x SH: A2428118
SCC: 2061
SH: A1918868
SCC: 0039/D2 – 15
113 6.7 CĐ CNTĐ
74 Nguyễn Văn Nghĩa 1351CK1382 CNKTCK CD13CK6 x SH: 2428271
SCC: 2224
SH: A1919097
SCC: 0268/D2 – 15
113 6.92 CĐ CNTĐ
75 Thái Văn Tuấn 1351CK0178 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428464
SCC: 2417
SH: A1517825
SCC: 0572/Đ2 – 14
113 7.14 CĐ CNTĐ
76 Trần Văn Bình 1351CK0062 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428109
SCC: 2052
SH: A1517288
SCC: 0035/Đ2 – 14
113 7.17 CĐ CNTĐ
77 Trần Hoàng Mung 1351CK1484 CNKTCK CD13CK5 x SH: A2428259
SCC: 2212
SH: A1919077
SCC: 0248/D2 – 15
113 7.2 CĐ CNTĐ
78 Lê Tấn Sang 1351CK0604 CNKTCK CD13CK6 x SH: A242834
SCC: 2293
SH: 1517752
SCC: 0499/Đ2 – 14
113 7.52 CĐ CNTĐ
79 Võ Thành Đại 1351CK1008 CNKTCK CD13CK4 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1517372
SCC: 0119/Đ2 – 14
113 7.05
80 Lê Văn Hưng 1251CK1137 CNKTCK CD12CK2 x SH: A2099224
SCC:  1739
SH: A1517502
SCC: 0294/Đ2 -14
109 6.75 CĐ CNTĐ
81 Lê Văn Nhã 1351CK1119 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428277
SCC: 2230
SH: A1517648
SCC: 0395/Đ2 – 14
113 7.41 CĐ CNTĐ
82 Phan Hữu Đạo 1351CK1517 CNKTCK CD13CK6 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1517377
SCC: 0124/Đ2 – 14
113 7.54
83 Nguyễn Hoàng Phúc 1351CK0533 CNKTCK CD13CK2 x SH: A2428314
SCC: 2267
SH: A2428314
SCC: 2267
113 6.09 CĐ CNTĐ
84 Hoàng Thanh Trường 1351CK1031 CNKTCK CD13CK4 x SH: A2428456
SCC: 2409
SH: A1919355
SCC: 0526/D2 – 15
113 6.83 CĐ CNTĐ
85 Nguyễn Thế Duân 1351CK1490 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428137
SCC: 2080
SH: A1918897
SCC: 0068/D2-15
113 7.31 CĐ CNTĐ
86 Trần Xuân Thanh 1351CK0532 CNKTCK CD13CK2 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1517843
SCC: 0590/Đ2 – 14
113 6.63
87 Hồ Quang Cẩn 1351CK1089 CNKTCK CD13CK6 x Có đơn cam kết SH: A1517296
SCC: 0043/Đ2 – 14
113 7.28 CĐ CNTĐ
88 Trần Quốc Vương 1351CK0436 CNKTCK CD13CK2 x SH: A2428493
SCC: 2446
SH: A1919401
SCC: 0572/D2 – 15
113 6.64 CĐ CNTĐ
89 Huỳnh Văn Thắng 1351CK0521 CNKTCK CD13CK2 x SH: A2428365
SCC: 2318
SH: A1918761
SCC: 0162/D1 – 15
113 6.79 CĐ CNTĐ
90 Đỗ Lương Vượng 1351CK1541 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428494
SCC: 2447
SH: A1919403
SCC: 0574/D2 – 15
113 7.96 CĐ CNTĐ
91 Chu Văn Quý 1351CK0553 CNKTCK CD13CK2 x Có đơn cam kết SH: A1919179
SCC: 0350/D2 – 15
113 6.17 CĐ CNTĐ
92 Nguyễn Xuân Công 1351CK1596 CNKTCK CD13CK6 x ĐÃ XÁC MINH Có đơn cam kết 113 6.62
93 Nguyễn Văn Thái 1351CK1291 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428364
SCC: 2317
SH: A1919217
SCC: 0388/D2 – 15
113 6.41 CĐ CNTĐ
94 Phạm Quốc Toàn 1351CK1242 CNKTCK CD13CK6 x SH: A2428434
SCC: 2387
SH: A1517807
SCC: 0554/Đ2 – 14
113 6.7 CĐ CNTĐ
95 Hồ Châu Nam 1351CK0179 CNKTCK CD13CK1 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1517609
SCC: 0356/Đ2- 14
113 6.71
96 Phan Văn Lập 1351CK0479 CNKTCK CD13CK2 x SH: A2428230
SCC: 2183
SCC: A1919033
SCC: 0204/D2 – 15
113 6.63 CĐ CNTĐ
97 Nguyễn Văn Luận 1251CK1236 CNKTCK CD12CK4 x ĐÃ XÁC MINH SCC: A1517582
SCC: 0329/Đ2 – 14
109 6.07
98 Võ Xuân Thắng 1251CK1114 CNKTCK CD12CK1 x Có đơn cam kết SCC: A369932
SCC: 0172/Đ1 – 14
109 6.47 CĐ CNTĐ
99 Nguyễn Vương Tài 1351CK0880 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428350
SCC: 2303
SH: A2428350
SCC: 2303
113 6.95 CĐ CNTĐ
100 Hoàng Trọng Hùng 1251CK1214 CNKTCK CD12CK3 x SH: A2279413
SCC: 12245/15
A1918657
SCC: 0058/D1 – 15
109 6.14 CĐ CÔNG THƯƠNG
101 Đinh Vũ Hoàng Dương 1351CK0438 CNKTCK CD13CK2 x SH: A2428147
SCC: 2090
Có đơn cam kết 113 6.56 CĐ CNTĐ
102 Phạm Tấn Linh 1351CK0920 CNKTCK CD13CK4 x SH: A2428236
SCC: 2189
SH: A1517563
SCC: 0310/Đ2 – 14
113 7.12 CĐ CNTĐ
103 Huỳnh Ngọc Hân 1351CK0981 CNKTCK CD13CK4 x SH: A2428168
SCC: 2111
SH: A1919435
SCC: 0023/D1 – 15
113 7.31 CĐ CNTĐ
104 Phạm Đình Nhựt 1351CK0901 CNKTCK CD13CK4 x SH: A2428298
SCC: 2251
SH: A1918722
SCC: 0123/D1 – 15
113 7.11 CĐ CNTĐ
105 Nguyễn Văn Thanh 1351CK0834 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428369
SCC: 2322
SH: A1918764
SCC: 0165/D1 – 15
113 7.23 CĐ CNTĐ
106 Trương Hữu Vương 1351CK0589 CNKTCK CD13CK2 x Có đơn cam kết Có đơn cam kết 113 7.16 CĐ CNTĐ
107 Huỳnh Thanh 1351CK0465 CNKTCK CD13CK2 x Có đơn cam kết Có đơn cam kết 113 7.15 CĐ CNTĐ
108 Nguyễn Văn Phước 1351CK0626 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428320
SCC: 2273
SH: A1919156
SCC: 0327/D2 – 15
113 7.15 CĐ CNTĐ
109 Lưu Trường Thuần 1351CK0227 CNKTCK CD13CK1 x Có đơn cam kết SH: A1919266
SCC: 0437/D2 – 15
113 7.48 CĐ CNTĐ
110 Lê Trường Tặng 1351CK1481 CNKTCK CD13CK5 x Có đơn cam kết SH: 1919211
SCC: 0382/D2 – 15
113 6.92 CĐ CNTĐ
111 Phạm Ngọc Cảnh 1351CK0883 CNKTCK CD13CK3 x SH: AA2428113
SCC: 2056
SH: A2428113
SCC: 2056
113 7.11 CĐ CNTĐ
112 Lê Bảo Hùng 1351CK0894 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428197
SCC: 2150
SH: A1517478
SCC: 0225/Đ2 – 14
113 7.12 CĐ CNTĐ
113 Nguyễn Trần Thiên Phước 1351CK1304 CNKTCK CD13CK6 x Có đơn cam kết SH: A1919155
SCC: 0326/D2 – 15
115 7.4 CĐ CNTĐ
114 Nguyễn Thanh Nhàn 1251CK1184 CNKTCK CD12CK2 x SH: A2284410
SCC: 06128/16
SH: A1517651
SCC: 0398/Đ2 – 14
109 6.32 CĐ CÔNG THƯƠNG
115 Đặng Văn Minh 1351CK1488 CNKTCK CD13CK6 x Có đơn cam kết Có đơn cam kết 113 6.41 CĐ CNTĐ
116 Lê Quốc Đại 1351CK0913 CNKTCK CD13CK4 x SH: A2156775
SCC: 1866
SH: A1918878
SCC: 0049/D2 – 15
113 7.14 CĐ CNTĐ
117 Nguyễn Tiến Thành 1351CK0307 CNKTCK CD13CK1 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1517848
SCC: 0595/Đ2 – 14
113 6.77
118 Võ Hoàng Nam 1351CK0128 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428264
SCC: 2217
SH: A1918702
SCC: 0103/D1 – 15
113 6.63 CĐ CNTĐ
119 Phạm Công Nhanh 1351CK1278 CNKTCK CD13CK6 x Có đơn cam kết SH: A1919115
SCC: 0286/D2 – 15
113 7.59 CĐ CNTĐ
120 Lê Phước Sang 1351CK0915 CNKTCK CD13CK4 x Có đơn cam kết SH: A1919485
SCC: 0073/D1 – 16
113 7.08 CĐ CNTĐ
121 Đinh Thế Phước 1351CK1555 CNKTCK CD13CK6 x Có đơn cam kết Có đơn cam kết 113 7.14 CĐ CNTĐ
122 Huỳnh Phước Tiến 1351CK0064 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428421
SCC: 2374
SH: A1919297
SCC: 0468/D2 – 15
113 7.47 CĐ CNTĐ
123 Nguyễn Ngọc Trọng 1351CK0978 CNKTCK CD13CK4 x SH: A2156856
SCC: 1948
Có đơn cam kết 113 7.28 CĐ CNTĐ
124 Vương Hữu Dũng 1151CK0007 CNKTCK CD11CKM1 x SH: A2270431
SCC: THB.135.055
SH: A369792
SCC: 0032/Đ1 – 14
109 6.25 ĐH NN – TH TPHCM
125 Trương Văn Nhân 1351CK0765 CNKTCK CD13CK3 x SH: A2428282
SCC: 2235
SH: A1517658
SCC: 0405/Đ2 – 14
113 6.6 CĐ CNTĐ
126 Trần Xuân Thanh 1351CK0236 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428371
SCC: 2324
SH: A1919765
SCC: 0166/D1 – 15
113 6.74 CĐ CNTĐ
127 Nguyễn Phi Long 1351CK1193 CNKTCK CD13CK5 x Có đơn cam kết SH: A1919061
SCC: 0232/D2 – 15
113 8.02 CĐ CNTĐ
128 Võ Văn Điệp 1351CK0251 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428134
SCC: 2077
SH: A1517390
SCC: 0137/Đ 2 – 14
113 7.01 CĐ CNTĐ
129 Bùi Văn Tâm 1351CK0285 CNKTCK CD13CK1 x SH: A2428352
SCC: 2305
SH: A1918753
SCC: 0154/D1 – 15
113 6.91 CĐ CNTĐ
130 Nguyễn Ngọc Thanh 1351CK1485 CNKTCK CD13CK5 x Có đơn cam kết Có đơn cam kết 113 7.07
131 Vũ Trường Giang 1351CK1487 CNKTCK CD13CK5 x ĐÃ XÁC MINH SH: A1918927
SCC: 0098/D2 – 15
113 6.75