Cao đẳng

0
881
Học kỳ 1

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 CNC102060 Thực tập nguội 2.00 Bắt Buộc
2 CSC101010 Cơ lý thuyết 2.00 Bắt Buộc
3 CSC102104 Vẽ kỹ thuật 1 3.00 Bắt Buộc
4 CSC102140 Nhập môn CNKT cơ khí 3.00 Bắt Buộc
5 DCC100100 Vật lý đại cương 2.00 Bắt Buộc
6 DCC100120 Toán cao cấp A 3.00 Bắt Buộc
7 DCC100141 Tin học đại cương 3.00 Bắt Buộc
8 NNK100011 Anh văn 1 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 2

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 CNC102224 Thực tập cơ khí 1 4.00 Bắt Buộc
2 CNC102330 Nguyên lý cắt 2.00 Bắt Buộc
3 CSC101020 Sức bền vật liệu 2.00 Bắt Buộc
4 CSC101030 Vẽ kỹ thuật 2 2.00 Bắt Buộc
5 CSC102130 Dung sai và kỹ thuật đo 2.00 Bắt Buộc
6 DCC100060 Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam 3.00 Bắt Buộc
7 NNK100012 Anh văn 2 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 3

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 CNC102225 Thực tập cơ khí 2 4.00 Bắt Buộc
2 CSC101040 Nguyên lý chi tiết máy 2.00 Bắt Buộc
3 CSC102090 Vật liệu học 3.00 Bắt Buộc
4 CSC102111 AutoCAD 3.00 Bắt Buộc
5 DCC100013 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lê Nin 1 2.00 Bắt Buộc
6 DCK100031 Giáo dục thể chất 1 1.00 Bắt Buộc
7 NNK100013 Anh văn 3 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 4

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 CNC102031 Công nghệ chế tạo máy 1 3.00 Bắt Buộc
2 CNC102150 Thực tập gò hàn 2.00 Bắt Buộc
3 CNC102228 Thực tập cơ khí 3 3.00 Bắt Buộc
4 CNC102240 Máy cắt 2.00 Bắt Buộc
5 DCC100012 Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lê Nin 2 3.00 Bắt Buộc
6 DCK100032 Giáo dục thể chất 2 1.00 Bắt Buộc
7 NNK100014 Anh văn 4 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 5

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 CNC102061 Công nghệ chế tạo máy 2 2.00 Bắt Buộc
2 CNC102350 Công nghệ CAD/CAM – CNC 4.00 Bắt Buộc
3 CNC102380 Thực tập doanh nghiệp 3.00 Bắt Buộc
4 DCC100050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt Buộc
5 DCK100033 Giáo dục thể chất 3 1.00 Bắt Buộc
6 NNK100015 Anh văn 5 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 6

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 CNC102280 Đồ án công nghệ chế tạo máy 1.00 Bắt Buộc
2 CNC102310 Thực tập CNC 2.00 Bắt Buộc
3 TNC102100 Thực tập tốt nghiệp 4.00 Bắt Buộc
4 CNC102250 Truyền động khí nén–thủy lực trong máy CN 2.00 Tự Chọn
5 CNC102370 Trang bị điện trong máy công nghiệp 2.00 Tự Chọn
6 DCK100010 Kỹ năng giao tiếp 2.00 Tự Chọn
7 DCK100040 Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả 2.00 Tự Chọn
8 TNC102091 Các phương pháp gia công đặc biệt 2.00 Tự Chọn
9 TNC102120 Thiết kế khuôn mẫu 2.00 Tự Chọn
10 TNC102140 Khóa luận tốt nghiệp 4.00 Tự Chọn
Học kỳ phụ

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Loại học phần
1 DCC100091 Giáo dục quốc phòng – an ninh 1 3.00 Bắt Buộc
2 DCC100092 Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 2.00 Bắt Buộc
3 DCC100093 Giáo dục quốc phòng – an ninh 3 3.00 Bắt Buộc