Học kỳ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
CNC102060 |
Thực tập nguội |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
CSC101010 |
Cơ lý thuyết |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
CSC102104 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
CSC102140 |
Nhập môn CNKT cơ khí |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
DCC100100 |
Vật lý đại cương |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
DCC100120 |
Toán cao cấp A |
3.00 |
Bắt Buộc |
7 |
DCC100141 |
Tin học đại cương |
3.00 |
Bắt Buộc |
8 |
NNK100011 |
Anh văn 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
|
Học kỳ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
CNC102224 |
Thực tập cơ khí 1 |
4.00 |
Bắt Buộc |
2 |
CNC102330 |
Nguyên lý cắt |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
CSC101020 |
Sức bền vật liệu |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
CSC101030 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
CSC102130 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
DCC100060 |
Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
3.00 |
Bắt Buộc |
7 |
NNK100012 |
Anh văn 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
|
Học kỳ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
CNC102225 |
Thực tập cơ khí 2 |
4.00 |
Bắt Buộc |
2 |
CSC101040 |
Nguyên lý chi tiết máy |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
CSC102090 |
Vật liệu học |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
CSC102111 |
AutoCAD |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
DCC100013 |
Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lê Nin 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
DCK100031 |
Giáo dục thể chất 1 |
1.00 |
Bắt Buộc |
7 |
NNK100013 |
Anh văn 3 |
2.00 |
Bắt Buộc |
|
Học kỳ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
CNC102031 |
Công nghệ chế tạo máy 1 |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
CNC102150 |
Thực tập gò hàn |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
CNC102228 |
Thực tập cơ khí 3 |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
CNC102240 |
Máy cắt |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
DCC100012 |
Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lê Nin 2 |
3.00 |
Bắt Buộc |
6 |
DCK100032 |
Giáo dục thể chất 2 |
1.00 |
Bắt Buộc |
7 |
NNK100014 |
Anh văn 4 |
2.00 |
Bắt Buộc |
|
Học kỳ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
CNC102061 |
Công nghệ chế tạo máy 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
CNC102350 |
Công nghệ CAD/CAM – CNC |
4.00 |
Bắt Buộc |
3 |
CNC102380 |
Thực tập doanh nghiệp |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
DCC100050 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
DCK100033 |
Giáo dục thể chất 3 |
1.00 |
Bắt Buộc |
6 |
NNK100015 |
Anh văn 5 |
2.00 |
Bắt Buộc |
|
Học kỳ 6
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
CNC102280 |
Đồ án công nghệ chế tạo máy |
1.00 |
Bắt Buộc |
2 |
CNC102310 |
Thực tập CNC |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
TNC102100 |
Thực tập tốt nghiệp |
4.00 |
Bắt Buộc |
4 |
CNC102250 |
Truyền động khí nén–thủy lực trong máy CN |
2.00 |
Tự Chọn |
5 |
CNC102370 |
Trang bị điện trong máy công nghiệp |
2.00 |
Tự Chọn |
6 |
DCK100010 |
Kỹ năng giao tiếp |
2.00 |
Tự Chọn |
7 |
DCK100040 |
Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
2.00 |
Tự Chọn |
8 |
TNC102091 |
Các phương pháp gia công đặc biệt |
2.00 |
Tự Chọn |
9 |
TNC102120 |
Thiết kế khuôn mẫu |
2.00 |
Tự Chọn |
10 |
TNC102140 |
Khóa luận tốt nghiệp |
4.00 |
Tự Chọn |
|
Học kỳ phụ
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
DCC100091 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh 1 |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
DCC100092 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
DCC100093 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh 3 |
3.00 |
Bắt Buộc |
|